1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các chi tiết kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Chế tạo các thiết bị sử dụng năng lượng gió, năng lượng mặt trời (Không hoạt động tại trụ sở) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Không hoạt động tại trụ sở) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Chế tạo lò sấy, lò đốt , lò nướng trong lĩnh vực thực phẩm, nông nghiệp. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá Chi tiết: Chế tạo máy chế biến thực phẩm, đồ uống. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Không hoạt động tại trụ sở) |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Không hoạt động tại trụ sở) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Không hoạt động tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc ngành thực phẩm, công nghiệp. (Không hoạt động tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Không hoạt động tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Không hoạt động tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở (Không hoạt động tại trụ sở) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (Không hoạt động tại trụ sở) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Hoạt động tại trụ sở chính) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Không hoạt động tại trụ sở) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thiết bị sử dụng năng lượng gió, năng lượng mặt trời, máy chế biến thực phẩm, đồ uống; lò sấy, lò đốt, lò nướng trong lĩnh vực thực phẩm, nông nghiệp. (Hoạt động tại trụ sở chính) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Không hoạt động tại trụ sở) |