0315894872 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AQUA THỊNH PHÁT
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI AQUA THỊNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | AQUA THINH PHAT TRADING PRODUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AQUA THINH PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 0315894872 |
Địa chỉ | 207/12 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN TRUNG |
Điện thoại | 0902734566 |
Ngày hoạt động | 2019-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315894872 lần cuối vào 2023-12-20 00:33:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Sản xuất dây nhựa giả mây (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản; chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản; chế phẩm sinh học, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản, nguyên liệu, sản phẩm thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn thủy sản. Bán buôn trang thiết bị dùng trong chăn nuôi. Bán buôn hóa chất công nghiệp, nguyên liệu hóa chất (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn men vi sinh, thức ăn phục vụ cho ngành nuôi trồng thủy sản. Bán buôn phân bón thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn các sản phẩm từ plastic, dây nhựa giả mây, bao bì, chai lọ dùng trong nông nghiệp, thủy sản, thú y. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất thuốc thú y, chế phẩm sinh học, thuốc sát trùng dùng trong thú y cho động vật trên cạn; sản xuất thuốc thú y thủy sản, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường, chế phẩm sinh học dùng trong nuôi trồng thủy sản (trừ sản xuất hoá chất) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở) |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hoa quả, rau củ, Bán buôn cà phê, Bán buôn chè, Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, Bán buôn thủy hải sản tươi sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thuốc thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y thủy sản (trừ sản xuất hoá chất) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7310 | Quảng cáo |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Dịch vụ về chăn nuôi thú y và thú y thủy sản. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài) |