0315869795 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHOENIX ENERGY & AUTOMATION
CÔNG TY CỔ PHẦN PHOENIX ENERGY & AUTOMATION | |
---|---|
Tên quốc tế | PHOENIX ENERGY & AUTOMATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHOENIX ENERGY & AUTOMATION |
Mã số thuế | 0315869795 |
Địa chỉ | 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG THÔNG Ngoài ra LÊ QUANG THÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0978200087 |
Ngày hoạt động | 2019-08-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315869795 lần cuối vào 2023-12-20 02:07:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí, thiết bị tự động hóa, hệ thống thông gió (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy công nghiệp, máy hàn, máy nông nghiệp; máy cắt kim loại; máy điều hòa không khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; hệ thống phòng cháy – chữa cháy, hệ thống báo trộm – chống sét; hệ thống tự động hóa, hệ thống đo lường – điều khiển |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành điện và ngành xây dựng. Bán buôn vật tư, thiết bị điện. Bán buôn máy móc - thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng - xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn quản lý doanh nghiệp (Trừ tư vấn tài chính , kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp;Tư vấn thẩm tra thiết kế cơ sở, thiết kế công nghệ của dự án; Tư vấn lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi đầu tư xây dựng, báo cáo đề xuất chủ trương đầu tư, báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng;Tư vấn giám sát, đánh giá dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn quan trắc và giám sát môi trường; Tư vấn quản lý dự án; Tư vấn giám sát thi công công trình xây dựng, giám sát lắp đặt thiết bị; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Tư vấn lập, thẩm tra định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng công trình; Tư vấn thẩm tra công tác đảm bảo an toàn giao thông; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng, thiết kế xây dựng công trình, dự toán xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng dân dụng – công nghiệp; Giám sát thi công công trình xây dựng; Khảo sát xây dựng; Khảo sát địa chất, địa hình xây dựng công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |