0315837313 - CÔNG TY TNHH VNPICO
CÔNG TY TNHH VNPICO | |
---|---|
Tên quốc tế | VNPICO COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VNPICO CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315837313 |
Địa chỉ | 85 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC HOÀNG |
Ngày hoạt động | 2019-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315837313 lần cuối vào 2024-06-20 09:26:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Sản xuất ống thép công nghiệp (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các loại thiết bị công trình cốt liệu dầm; Sản xuất các thiết bị liên quan đến môi trường: Nhà máy xử lý nước thải, khu đốt rác, trung tâm tái chế rác thải, trạm lọc nước sạch, khu xử lý chất thải công nghiệp và hệ thống cấp thoát nước (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất các loại máy bơm, bình chứa, các loại bồn áp lực (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (trừ luyện bột kim loại) (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ tráng phủ kim loại) (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm sử dụng ống thép và ống thép không gỉ, ống lắp đặt theo bộ (ống unit) sử dụng cho các ngành công nghiệp (ngành xây dựng, lắp đặt nhà xưởng, ngành cấp thoát nước, ngành hóa chất, ngành chế biến thực phẩm...) (không bao gồm công đoạn xi mạ); Sản xuất giàn giáo xây dựng (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ). (không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất các loại thiết bị phát điện (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất các loại thiết bị băng tải, các loại cần cẩu, cần trục công nghiệp (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất các loại thiết bị hút bụi, thiết bị sơn, thiết bị điều hòa không khí, thiết bị cán và làm sạch, thiết bị giải trí (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị sử dụng cho các ngành công nghiệp. (không bao gồm công đoạn xi mạ và không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Thi công, lắp đặt các thiết bị công nghiệp: thiết bị phát điện, thiết bị băng tải, thiết bị sơn, thiết bị cán và làm sạch, thiết bị giải trí, thiết bị công trình cốt liệu dầm, các loại máy bơm, bình chứa; Thi công, lắp đặt đường ống thép công nghiệp; Thi công, lắp đặt các loại bồn áp lực, các loại cần cẩu, cần trục công nghiệp. (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Thi công và lắp đặt các công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Thi công và lắp đặt các công trình không để ở. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công các thiết bị liên quan đến môi trường: Nhà máy xử lý nước thải, trạm lọc nước sạch, hệ thống cấp thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Thi công các thiết bị liên quan đến môi trường: Thiết bị hút bụi, thiết bị điều hòa không khí, khu đốt rác, trung tâm tái chế rác thải, khu xử lý chất thải công nghiệp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt các công trình công nghiệp. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị công nghiệp: Thiết bị hút bụi, thiết bị điều hòa không khí, Nhà máy xử lý nước thải, khu đốt rác, trung tâm tái chế rác thải, trạm lọc nước sạch, khu xử lý chất thải công nghiệp và hệ thống cấp thoát nước (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại ống, ống dẫn, vòi, van, khớp nối; Bán buôn vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các kết cấu bằng sắt hoặc thép ( trừ nhà lắp ghép thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các kết cấu ( ví dụ: cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, cột trụ và các lại cột khác ) bằng sắt hoặc thép, tấm, thanh, góc, khuôn, hình ống và các loại tương tự, đã được gia công để dùng làm kết cấu xây dựng, bằng sắt hoặc thép. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống đường ống. |