0315802127 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HOÁ TGC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀNG HOÁ TGC | |
---|---|
Mã số thuế | 0315802127 |
Địa chỉ | 139/26 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ HOÀNG PHƯƠNG ( sinh năm 1983 - Tây Ninh) |
Điện thoại | 0931569260 |
Ngày hoạt động | 2019-07-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0315802127 lần cuối vào 2023-12-20 06:19:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công các phụ kiện, linh kiện hàng may mặc; Sản xuất, gia công hàng may mặc. |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: Sản xuất, gia công các phụ kiện, linh kiện hàng may mặc; Sản xuất, gia công hàng may mặc. |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Sản xuất, gia công các phụ kiện, linh kiện hàng may mặc; Sản xuất, gia công hàng may mặc. |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại băng đeo hỗ trợ, túi làm bằng vật liệu mềm; túi đựng máy chụp hình, máy quay phim kỹ thuật số. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ. |
1811 | In ấn ( trừ in tráng bao bì kim loại , in trên các sản phẩm vải sợi , dệt , may , đan tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các loại khuy, nút, cúc, khóa, móc, chốt (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, đánh bóng các sản phẩm đúc làm từ kim loại. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp , nhà vệ sinh và nhà ăn . Sản xuất cửa nhôm kính , cửa sắt , vách ngăn bằng kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết : Đóng tàu và cấu kiện nổi - ( không hoạt động tại trụ sở ) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết : Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn ( trừ gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị phục vụ cho ngành may mặc, (không bao gồm dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng tàu biển, máy bay, phương tiện và thiết bị vận tải, đồ dùng cá nhân và gia dụng, máy móc thiết bị văn phòng) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học ( không gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( không gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết : Sữa chữa tàu biển (trừ gia công cơ khí , tải chế phế thải xi mạ điện tại Trụ sở ) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở ) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết : Lắp đặt hệ thống điện , điện tử và tự động hóa ( trừ gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí ( trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh ( thiết bị cấp đông , kho lạnh , máy đá , điều hòa không khí , làm lạnh nước ) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ( trừ gia công cơ khí , tái chế phế thải , xi mạ điện tại trụ sở ) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn sản phẩm ngành may mặc; Bán buôn vải, thảm, đệm, chăn, màn, ga trải giường, gối và hàng dệt. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giấy, mực in. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết : Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác ( Trừ kinh doanh khi dầu hỏa lỏng LPG và dầu nhớt cặn ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại ) Chi tiết : Bán buôn sắt , thép , nhôm , đồng , chì , thép định hình , inox , sản phẩm cơ khí) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thanh nhôm định hình; Bán buôn xuất nhập khẩu phụ kiện ngành cửa. Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn cao su. Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn hàng may mặc. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn khuy bấm, khóa bấm và khuy tán bấm và bộ phận của chúng. Bán buôn khóa kéo và các bộ phận của chúng. Bán buôn móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, cài thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, khoen và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giày dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe, bằng kim loại cơ bản; hạt trang trí và trang kim, bằng kim loại cơ bản. Bán buôn mực in. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ cà phê, trà (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBNDngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khuy bấm, khóa bấm và khuy tán bấm và bộ phận của chúng. Bán lẻ khóa kéo và các bộ phận của chúng. Bán lẻ móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, cài thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, khoen và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giày dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch hoặc các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe, bằng kim loại cơ bản; hạt trang trí và trang kim, bằng kim loại cơ bản. |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và mua bán vàng miếng; thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) (trừ bán lẻ thuốc trừ sâu và hóa chất và phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hỏa lòng khi để vận chuyển) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, xếp dỡ, bảo quản hàng hoá. Kinh doanh vận tải đa phương thức. Đại lý hàng hải. Dịch vụ tư vấn về kỹ thuật và thông tin ngành vận tải. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết : Hoạt động trang trí nội - ngoại thất , thiết kế tạo mẫu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị không kèm người điều khiển (không bao gồm cho thuê tài chính) đối với các máy móc, thiết bị do Công ty thực hiện quyền nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |