0315773740 - CÔNG TY TNHH SX-TM PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG & XÂY LẮP ĐIỆN QUỐC HUY SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH SX-TM PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG & XÂY LẮP ĐIỆN QUỐC HUY SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUOC HUY SAI GON ELECTRIC INSTALLATION & ENERGY DEVELOPMENT SX-TM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUOC HUY SAI GON ELECTRIC CO., LTD |
Mã số thuế | 0315773740 |
Địa chỉ | 137A Huỳnh Văn Cọ, Ấp Tân Lập, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN SỸ |
Điện thoại | 0913390419 |
Ngày hoạt động | 2019-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Củ Chi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315773740 lần cuối vào 2023-12-20 08:21:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép (không sản xuất tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ghép khung bằng thép (không sản xuất, gia công, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất, gia công, lắp ráp sản phẩm điện, điện tử (không sản xuất, gia công, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: - Sản xuất thiết bị ngành điện lực, điện công nghiệp, điện gia dụng (không sản xuất tại trụ sở); - Sản xuất thiết bị điện (không sản xuất tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị công nghiệp (không sản xuất tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất cấu kiện bê tông (không sản xuất tại trụ sở); - Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở); Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất; Sản xuất, chế tạo thiết bị máy móc công nghệ cao (không sản xuất tại trụ sở) - Sản xuất hàng trang trí nội thất (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sản xuất gốm, sứ, thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở). -Sản xuất túi vải không dệt, túi tự hủy, túi simily, túi vải (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công các công trình điện công nghiệp, chiếu sáng. Xâp lắp trạm biến áp và đường dây trung - hạ thế đến 35KV. Xây dựng công trình viễn thông. (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, đường giao thông, cầu, bến cảng, hệ thống thuỷ lợi. Thi công xây lắp công trình cấp thoát nước, hệ thống xử lý nước thải. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn cửa nhôm, cửa sắt, cửa thép, cửa thép sơn tĩnh điện; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế; Bán buôn hàng trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng; Bán buôn hàng tiêu dùng; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn vật tư thiết bị ngành điện lực, điện công nghiệp, điện gia dụng, máy móc thiết bị công nghiệp; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, khung bằng thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời; Bán buôn thiết bị pin solar; bán buôn kẽ các tấm pinsolar thu năng lượng mặt trời; Bán buôn vật tư, thiết bị điện sử dụng cho lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời áp mái. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời; Bán lẻ thiết bị pin solar; Bán lẻ kẽ các tấm pinsolar thu năng lượng mặt trời; Bán lẻ vật tư, thiết bị điện sử dụng cho lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời áp mái. |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, kinh doanh dịch vụ vận tải hàng không) |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn xây dựng các công trình xây dựng; Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn lắp đặt hệ thống pin, điện thu nạp năng lượng mặt trời, tư vấn công nghệ; tư vấn kĩ thuật thiết kế hệ thống pin thu năng lượng mặt trời từ KW đến MW; Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |