0315634916 - CÔNG TY TNHH SUPER WINGS
CÔNG TY TNHH SUPER WINGS | |
---|---|
Tên quốc tế | SUPER WINGS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SUPER WINGS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315634916 |
Địa chỉ | 164 Nguyễn Công Hoan, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THỊ KIM NGÂN |
Ngày hoạt động | 2019-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315634916 lần cuối vào 2023-12-20 18:55:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, Bán buôn các loại chè đen, chè xanh, đã hoặc chưa chế biến, đóng gói kể cả các loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước; Bán buôn tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn bánh, mứt, kẹo, cà phê, sôcôla, cacao, kem, thực phẩm chức năng; Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, dụng cụ y tế; Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, yb văn phòng; bán buôn máy móc, công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc cơ khí |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn phôi thép, các loại nguyên liệu thép; Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn giấy dán tường, vật liệu phủ sàn, vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn đá quý, Bán buôn dụng cụ bẫy thú làm bằng sắt, thép; Bán buôn đồ trang trí nội thất; Bán buôn cao su |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm, Bán lẻ các loại chè đen, chè xanh, đã hoặc chưa chế biến, đóng gói kể cả các loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước; Bán lẻ tiêu, điều (không hoạt động tại trụ sở); Bán lẻ bánh, mứt, kẹo, cà phê, sôcôla, cacao, kem, thực phẩm chức năng; Bán lẻ cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột các loại (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn, đồ uống không cồn |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ hàng trang trí nội, ngoại thất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; gừi hàng; Thu phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải; vận tải hàng hóa đa phương thức (trừ vận tải hàng không); Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |