0315550159 - CÔNG TY TNHH SALLY COMMODITIES
CÔNG TY TNHH SALLY COMMODITIES | |
---|---|
Tên quốc tế | SALLY COMMODITIES COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315550159 |
Địa chỉ | 85 Đường D4A, Khu Dân Cư Hưng Phú 2, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY QUYẾT |
Điện thoại | 0985584999 |
Ngày hoạt động | 2019-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315550159 lần cuối vào 2024-01-18 13:36:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hạt, quả có dầu; - Bán buôn hoa và cây; - Bán buôn động vật sống; - Bán buôn da sống và bì sống; - Bán buôn da thuộc; - Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật; Bán buôn hạt tiệu, hạt điều các sản phẩm đậu phộng, mì lát và các loại đậu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: -Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng (Khoản 23 điều 2, điều 14, 38, 44 và chương V luật an toàn thực phẩm 2010 Điều 6, 11, 12 nghị định 15/2018/ nđ-cp) - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn các loại thực phẩm đông lạnh: Động vật, thực vật và các loại thực phẩm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn than đá, than bùn; dăm bào gỗ, mùn cưa |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán vật liệu xây dựng |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Hoạt động bán lẻ thiết bị thông tin, liên lạc như máy vi tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị viễn thông, hàng điện tử và điện tử tiêu dùng lưu động hoặc tại chợ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: + Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng + Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ + Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (Luật Giao thông đường bộ 2008, Nghị định số 86/2014/NĐ-CP) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: + Vận tải hành khách ven biển + Vận tải hành khách viễn dương (Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2005, Điều 4, 5, 6 Nghị định số 30/2014/NĐ-CP) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: + Vận tải hàng hóa ven biển + Vận tải hàng hóa viễn dương (Bộ luật Hàng hải Việt Nam 2005, Điều 4, 5, 6 Nghị định số 30/2014/NĐ-CP) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: + Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới + Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Luật Giao thông đường thủy nội địa 2004, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giao thông đường thủy nội địa 2014, Điều 5, 6, 7, 8, 9, 10 Nghị định số 110/2014/NĐ-CP) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: + Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới + Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Luật Giao thông đường thủy nội địa 2004, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giao thông đường thủy nội địa 2014, Điều 5, 6, 7, 8, 9, 10 Nghị định số 110/2014/NĐ-CP) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: + Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển + Logistics + Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: + Tư vấn thiết kế phát triển hệ thống công nghệ thông tin |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |