0315549964 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NAM TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU NAM TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TRUNG IMPORT EXPORT TRADING CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM TRUNG CONSTRUCTION JSC |
Mã số thuế | 0315549964 |
Địa chỉ | P11-18 (số 42) Đường số 6, Khu dân cư 6B INTRESCO, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI NAM Ngoài ra NGUYỄN HOÀI NAM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-03-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315549964 lần cuối vào 2024-06-20 09:24:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến hàng nông hải sản, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. Xây dựng công trình thủy điện. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống âm thanh, hệ thống chiếu sáng, hệ thống dây cáp điện mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, hệ thống chống sét, thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa kính, mặt dựng alu, bảng hiệu, hộp đèn, pano, băng rôn, áp phích (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, nhà máy thủy điện; nạo vét kênh, rạch, sông; xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới, động cơ nổ. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng động cơ nổ. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng xe gắn máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn thủy hải sản; Bán buôn hàng nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, thực phẩm, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng điện - điện tử, hàng kim khí điện máy, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu ngành công nông nghiệp, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan; Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, thau, inox (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa nguyên liệu. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống, rượu vang, rượu mạnh, bia. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng; vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh và liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô; vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển và hàng không; Thu phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ đại lý tàu biển; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay và tàu hỏa; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn. |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát, sinh tố, nước quả (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |