0315508573 - CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HOÀNG KIM
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ HOÀNG KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG KIM INTERNATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | INHOKI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315508573 |
Địa chỉ | G29 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Khu Phố 1, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ OANH ( sinh năm 1996 - Nghệ An) Ngoài ra PHẠM THỊ OANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0968 307 809 |
Ngày hoạt động | 2019-01-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315508573 lần cuối vào 2024-06-20 01:35:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (trừ chế biến gỗ và tái chế phế thải tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất và phụ gia công nghiệp (không sản xuất hóa chất cơ bản, hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Cán, kéo thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công các sản phẩm từ sắt, thép, nhôm, kính, inox; (Phải thực hiện đúng quy định của Luật Bảo vệ môi trường |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất que hàn điện, dụng cụ- thiết bị ngành hàn (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh các loại khoá và mặt hàng cơ kim khí cho nhu cầu thị trường trong và ngoài nước; Chi tiết: Sản xuất các nút, khóa ấn, khóa móc, khóa trượt |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn linh kiện xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy khoan, máy cắt, máy mài, máy lạng, máy đục, máy chà nhám. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn, ống, khớp nối, vòi, bột bả, sơn tường - trần nhà, bột chống thấm. - Bán buôn vật liệu xây dựng, van các loại, khóa các loại, ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su, dụng cụ cầm tay. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: aniline, mực in, tinh dầu, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, dầu thơm (không tồn trữ hóa chất) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn khóa, keo, que hàn, dây hàn |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm, đinh, vít; - Bán lẻ dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; - Bán lẻ sơn, véc ni và sơn bóng; - Bán lẻ vật liệu xây dựng khác như: gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: vận tải hành khách bằng taxi, vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa( trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp tại cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: môi giới bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Liên doanh liên kết với các đơn vị trong và ngoài nước đầu tư sản xuất, làm đại lý, đại diện, mở cửa hàng giới thiệu và tiêu thụ sản phẩm của Công ty và sản phẩm liên doanh; - Kinh doanh hàng điện máy, công nghệ phẩm, hàng cơ kim khí; - Nhập khẩu thiết bị, vật tư kỹ thuật phục vụ cho nhu cầu sản xuất của Công ty và thị trường; - Xuất khẩu các sản phẩm của Công ty và sản phẩm liên doanh; |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư);Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng;Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, sửa chữa hàng hóa do công ty bán ra (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |