0315505678 - CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ C&T HỒNG HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ C&T HỒNG HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | C&T HONG HA INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | C&T HONG HA |
Mã số thuế | 0315505678 |
Địa chỉ | 40-42 Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MAI THU |
Điện thoại | 028 2629 71999 |
Ngày hoạt động | 2019-01-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315505678 lần cuối vào 2024-06-20 01:35:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản, thu nhặt sản phẩm từ rừng (không hoạt động tại trụ sở ) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác lâm sản; thu nhặt sản phẩm từ rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở chính) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát lúa, chà, đánh bóng gạo |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (không chế biến, sản xuất tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy (không sản xuất tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo; sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ mô tô |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: sửa chữa máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế ngành cấp thoát nước (trừ gia công cơ khí tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác và lọc nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải rắn, chất thải lỏng, khí thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải rắn, chất thải lỏng, khí thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện trong nhà |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo; Sửa chữa nhà |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không kinh doanh tại trụ sở); bán buôn hoa và cây giống (trừ bán buôn hoa tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không kinh doanh tại trụ sở chính) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (không kinh doanh tại trụ sở chính); bán buôn rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không kinh doanh tại trụ sở chính) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn (không kinh doanh tại trụ sở chính) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, bán buôn hàng may mặc: quần áo, kể cả quần áo thể thao, đồ phụ trợ cho hàng may mặc: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cà vạt ; hàng may mặc bằng da lông, da và giả da; bán buôn giày dép; bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải gường, gối |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh; bán buôn gường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; dụng cụ thể dục thể thao, bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp, băng đĩa CD và DVD đã được ghi âm, ghi hình; bán buôn nhạc cụ,sản phẩm đồ chơi, sản phẩm đồ chơi (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), bán buôn máy chụp ảnh, ống nhòm, kính lúp, kính râm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại, tổng đài điện thoại, linh kiện – phụ tùng điện thoại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư, phụ tùng ngành nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán buôn máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành cấp thoát nước; bán buôn máy móc, thiết bị vật tư, phụ tùng ngành công nông ngư nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn quặng kim loại, bán buôn sắt thép; mua bán vàng trang sức (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vécni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm (không kinh doanh tại trụ sở) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ radio, cassette, tivi, loa, thiết bị âm thanh nổi, máy nghe nhạc,đầu video, đầu đĩa CD, DVD. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiêt: bán lẻ đồ điện gia dụng, gường, tủ. bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình, thiết bị hệ thống an ninh như khóa, két sắt. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Mua bán vàng trang sức (trừ mua bán vàng miếng), Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng hóa dùng để lau chùi, quét dọn như chổi, bàn chải, dẻ lau; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không kinh doanh tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn công nghiệp (không kinh doanh ăn uống tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền); tư vấn về công nghệ khác |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể dục; huấn luyện viên, giáo viên và các hướng dẫn viên thể thao chuyên nghiệp; dạy yoga (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn thời trang, ca nhạc (phải thực hiện theo quy định của pháp luật và không tổ chức tại trụ sở). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: câu lạc bộ bóng đá, câu lạc bộ bơi lội, câu lạc bộ phát triển thể chất (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng)(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh; trừ hoạt động của các sàn nhảy, karaoke) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu) |