0315459911 - CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ DU LỊCH PHƯỢNG HOÀNG
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ DU LỊCH PHƯỢNG HOÀNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG HOANG TRAVEL SERVIECS BUSINESS COOMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH KD DV DL PHƯỢNG HOÀNG |
Mã số thuế | 0315459911 |
Địa chỉ | 432A/16/32E Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | MAI VĂN GIÁP |
Ngày hoạt động | 2019-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315459911 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: khai thác gỗ rừng trồng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (trừ xi mạ và sơn tĩnh điện)(không sản xuất tại trụ sở,chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất thân xe, , thùng xe, cabin xe, trang thiết bị bên ngoài các loại xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sữa chữa và bảo dưỡng xà lan, thùng container (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn vỏ (lốp) xe |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm ăn liền. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn:rượu mạnh, rượu vang, bia;Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, nước cam, chanh, nước quả khác:Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện, điện tử, hàng trang trí nội thất.Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.Bán buôn vali, cặp ,túi, ví, hàng da.Bán buộn dụng cụ y tế; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn xe đạp điện; bán buôn sách, báo, tập chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu DO, dầu FO, dầu thủy lực (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt , thép; Bán buôn kim loại: đồng, chì, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, than, tấm, lá , dải, dạng hình (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến.Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp: Bán buôn hóa chất phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất nguy hiểm trong khu dân cư).Bán buôn cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép.Bán buôn bao bì, băn keo, mút xốp, keo dán;Bán buôn nguyên phụ liệu ngành nhựa, sản phẩm bằng nhựa.Bán buôn phương tiện vận tải đường thủy (tàu, thuyền, ca nô) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP.Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩ trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP.Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩ trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP.Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩ trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn:rượu mạnh, rượu vang, bia;Bán lẻ đồ không chứa cồn: các loại đồ uống nhẹ, có chất ngọt, có hoặc không có ga như: côca côla, nước cam, chanh, nước quả khác:Bán lẻ nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP.Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩ trên địa bàn TP.Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ.Bán lẻ xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho, bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, vận tải hàng hóa, bán vé máy bay;-gửi hàng, giao nhận hàng hóa, thu phát các chứng từ vận tải, vận đơn. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh dịch vụ karaoke) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ phòng thí nghiệm cảnh sát;kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinht hực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; chứn nhận sản phẩm, bao gồm hàng hóa tiêu dùng, xe có động cơ, máy bay, vỏ điều áp, máy móc nguyên tử) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các thông tin nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp.Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng).Lập dự án đầu tư.Kiểm định chất lượng công trình.Thẩm tra thiết kế.Thẩm tra dự toán, lập tổng dự toán và dự toán công trình xây dựng.Tư vấn đấu thầu.Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội thất, ngoại thất công trình.Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng.Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế quy hoạch xây dựng.Giám sát công tác lắp đặt điện và hệ thống điện công trình dân dụng.Thiết kế cấp, thoát nước công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe tải, xe cẩu, , xe đào, xe xúc, xe ủi, xe trộn bê tông, xe bồn, xe cạp đất |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo qui định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật |