0315382313 - CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO & THỰC NGHIỆM VMC
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO & THỰC NGHIỆM VMC | |
---|---|
Tên quốc tế | VMC TRAINING & PRACTICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VMC TRAINING & PRACTICE CO., LTD |
Mã số thuế | 0315382313 |
Địa chỉ | Số 20 đường C18, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ MINH HƯƠNG ( sinh năm 1984 - Đắk Lắk) Ngoài ra LÊ THỊ MINH HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0888710678 |
Ngày hoạt động | 2018-11-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315382313 lần cuối vào 2023-12-21 11:08:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị cơ điện lạnh, hệ thống báo cháy, hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 110KV, đường dây và trạm biến áp đến 550KV và hệ thống điều khiển tự động |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông itn liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (bao gồm cả cáp quang học); lắp đặt hệ thống điện tử, thiết bị bưu chính, truyền hình, tin học và thiết bị cơ điện lạnh; lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, chiếu sáng; hệ thống camera, tổng đài điện thoại, thiết bị chống sét; hệ thống âm thanh (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy, chống sét, camera quan sát, hệ thống an toàn, thiết bị tự động, máy chấm công. Lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) - Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành điện - điện lạnh, ngành nước. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp, ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phòng xét nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị cơ điện lạnh; hệ thống báo cháy, hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, camera, tổng đài điện thoại, thiết bị chống sét, bán buôn các loại máy khoan, máy đục, máy siết vít, Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vị). Bán buôn máy móc, thiết bị trường học. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, các loại thép hình liên kết đa năng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị an toàn, thiết bị tự động, máy chấm công. Bán buôn thiết bị, dụng cụ, đồ bảo hộ lao động. Bán buôn máy nước nóng năng lượng mặt trời. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn hương liệu các loại, nước tẩy rửa. Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, giấy các loại, bao bì các loại; Bán buôn vật tư tiêu hao ngành y tế (khẩu trang, găng tay, kim bơm, bông băng, gạc), Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, Bán buôn trang thiết bị phục vụ công tác đào tạo, thiết bị trường học (không tồn trữ hóa chất) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc; Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh rừ bán lẻ bình ga, súng đạn dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về công nghệ môi trường. Tư vấn giải pháp thương mại điện tử; Tư vấn về công nghệ. Dịch thuật; Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, bảo hiểm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị điện tử, tin học, Cho thuê máy móc, thiết bị y tế, Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Cho thuê thiết bị trường học |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi và khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi và khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội chợ, hội nghị, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở) |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. Đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ về kiến thức và kỹ năng nuôi dạy trẻ. Đào tạo trẻ từ 0 tuổi đến 6 tuổi về những kỹ năng mềm, năng khiếu, khả năng tư duy, nhận thức, kỹ năng sống, xử lý tình huống. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khu vui chơi, giải trí dành cho trẻ em và gia đình (trừ kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh, giúp việc gia đình, khuân vác. |