0315337060 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG TTT
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG TTT | |
---|---|
Tên quốc tế | TTT ENVIRONMENT TECHNOLOGY CORPORATION |
Tên viết tắt | TTT ENVIRONMENT TECHNOLOGY CORP |
Mã số thuế | 0315337060 |
Địa chỉ | 27 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG ĐỨC THỊNH |
Điện thoại | 02862925367 |
Ngày hoạt động | 2018-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315337060 lần cuối vào 2024-06-20 09:29:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ TÂN THÀNH THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh, chế phẩm vi sinh, chế phẩm xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất máy công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng đường ống (trừ gia công cơ khí) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, phân phối xử lý nước sinh hoạt; Khai thác xử lý nước ngầm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (không tồ trữ hóa chất tại trụ sở)(Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn vật tư ngành nước, vật tư ngành điện; Bán buôn phế liệu; Bán buôn phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phân bón, phân vi sinh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội thành, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động kinh doanh bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô và hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương;- Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa đường biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu: môi giới thuê tàu biển và máy bay, phương tiện vận tải bộ, đại lý làm thủ tục hải quan, đại lý vận tải hàng hóa. Kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn xây dựng: Lập dự án đầu tư, quản lý dự án, giám sát thi công, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý và đánh giá tác động môi trường công trình (cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị); - Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế dự toán công trình; - Lập dự toán công trình; - Kiểm định chất lượng các công trình cấp thoát nước, dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện, kỹ thuật môi trường, hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Hoạt động do đạc bản đồ; - Tư vấn đấu thầu; - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải; - Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, chất thải công trình xây dụng; - Thiết kế hệ thống xử lý rác thải, nước thải; - Thiết kế điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp; - Giám sát công tác xử lý chất thải công trình dân dụng- công nghiệp; - Giám sát công tác xây dựng - hoàn thiện công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp; công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xử lý nước thải; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành công trình xử lý nước thải; - Giám sát công tác lắp đặt thiết hệ thống xử lý nước công trình dân dụng- công nghiệp; - Khảo sát địa chất công trình xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải; - Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống xử lý nước thải, chất thải công trình xây dựng; - Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghệ; - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng, kiểm tra độ bền cơ học công trình. phân tích các chỉ tiêu môi trường, phân tích chất lượng nước. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và các hoạt động khác về tài nguyên nước; Tư vấn về môi trường (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỷ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp, khí thải, chất thải rắn (trừ dịch vụ lấy lại tài sản) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |