0315215802 - CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ GIẢI TRÍ CỘNG ĐỒNG TÂM
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG VÀ GIẢI TRÍ CỘNG ĐỒNG TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | CONG DONG TAM MEDIA AND ENTERTAINMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CODOTA MEDIA & ENTERTAINMENT |
Mã số thuế | 0315215802 |
Địa chỉ | 54A Nơ Trang Long , Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ THÚY HÀ ( sinh năm 1978 - Sơn La) Ngoài ra HOÀNG THỊ THÚY HÀ còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0976746896 |
Ngày hoạt động | 2018-08-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315215802 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CYBERLOTUS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống, nước chấm các loại, muối, dầu ăn tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm); Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hương liệu, tinh dầu các loại; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không tồn trữ hóa chất). (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình ga, súng đạn dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình ga, súng đạn dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng trong khoảng thời gian cụ thể |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa, thiết kế thời trang |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8533 | Đào tạo cao đẳng (Không hoạt động tại trụ sở). |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy hội hoa. Dạy mỹ thuật. Dạy nghề thẩm mỹ, chăm sóc da, dạy phun thêu thẩm mỹ, dạy trang điểm thẩm mỹ; dạy cắt tóc, uốn tóc và các công nghệ về tóc; dạy massage (trừ dịch vụ massage , xoa bóp). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa phẩu thuật thẩm mỹ (trừ lưu trú bệnh nhân) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phun, xăm, thêu trên da (không sử dụng thuốc gây tê dạng tiêm, không lưu trú bệnh nhân) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh trò chơi điện tử (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng, đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Không hoạt động tại trụ sở). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn làm đẹp, tư vấn chăm sóc da |