0315207671 - CÔNG TY TNHH SONAKI VITA
CÔNG TY TNHH SONAKI VITA | |
---|---|
Tên quốc tế | SONAKI VITA COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315207671 |
Địa chỉ | 58/15 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI QUỐC LONG Ngoài ra BÙI QUỐC LONG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 7303 3806 |
Ngày hoạt động | 2018-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315207671 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN SONG AN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở)(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4101 | Xây dựng nhà để ở (CPC 513-512) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (CPC 513-512) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (CPC 513) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ (CPC 511) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (CPC 511) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). (CPC 516) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (CPC 517) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (CPC 622) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ đại lý bán hàng hưởng hoa hồng (CPC 621) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (CPC 6113) |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng, kể cả hoạt động bán qua đơn đặt hàng với bưu điện hoặc internet (CPC 632-622) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (CPC 6113) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý bán hàng hưởng hoa hồng (CPC 621) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). (CPC 622) |
4633 | Bán buôn đồ uống (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (CPC 622) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). (trừ vật phẩm đã ghi hình; sách, báo và tạp chí). (CPC 622) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (CPC 622) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy lọc nước, thiết bị lọc nước, máy nước nóng dùng năng lượng mặt trời (CPC 622) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng tại trụ sở) (CPC 622) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn trang thiết bị nội ngoại thất (CPC 622) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). (CPC 631) (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). (CPC 632) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (CPC 632) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)(không hoạt động tại trụ sở). Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ đồ trang sức. Bán lẻ máy móc, thiết bị phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán lẻ máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp,thương mại, hàng hải (CPC 632) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa (CPC 7480) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn (CPC 64110) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (CPC 642) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ kiến trúc; Dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8672, 8671) |