0315129180 - CÔNG TY TNHH NUTRI SCIENCE
CÔNG TY TNHH NUTRI SCIENCE | |
---|---|
Tên quốc tế | NUTRI SCIENCE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NUTRI SCIENCE |
Mã số thuế | 0315129180 |
Địa chỉ | 3/8 Lương Định Của, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH HUY HOÀNG ( sinh năm 1984 - Cao Bằng) Ngoài ra ĐINH HUY HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02871088768 |
Ngày hoạt động | 2018-06-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315129180 lần cuối vào 2024-06-26 00:16:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, pha chế các loại hóa chất gồm hóa chất cơ bản, hóa chất phân tích, hóa chất công nghiệp, chất kết dính vô cơ, các hợp chất vô cơ; Sản xuất giêlatin và dẫn xuất giêlatin, keo hồ và các chất khác đã được pha chế bao gồm keo cao su; Sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như: sản xuất phụ gia cho xi măng, sản xuất các các bon hoạt tính, chất xúc tác và các sản phẩm hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) (không tồn trữ hóa chất) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm, thiết bị, dụng cụ, vật tư ngành hóa chất (trừ các loại hóa chất trong danh mục cấm sản xuất kinh doanh và không tồn trữ hóa chất) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng; Bán buôn thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm, thiết bị, dụng cụ, vật tư ngành hóa chất (trừ các loại hóa chất trong danh mục cấm sản xuất kinh doanh và không tồn trữ hóa chất); Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn), keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít, lưu huỳnh (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không tồn trữ hóa chất); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: hạt, bột, bột dẻo (không hoạt động tại trụ sở) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải chuyển khách bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển); Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ dược, mỹ phẩm, thực phẩm |