1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất tại trụ sở) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất tại trụ sở) |
1072 |
Sản xuất đường (không sản xuất tại trụ sở) |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không sản xuất tại trụ sở) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở) |
1102 |
Sản xuất rượu vang (không sản xuất tại trụ sở) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất tại trụ sở) |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá (không sản xuất tại trụ sở) |
1311 |
Sản xuất sợi (không sản xuất tại trụ sở) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi (không sản xuất tại trụ sở) |
1321 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (không sản xuất tại trụ sở) |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất tại trụ sở) |
1323 |
Sản xuất thảm, chăn đệm (không sản xuất tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không sản xuất tại trụ sở) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không sản xuất tại trụ sở) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không sản xuất tại trụ sở) |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không sản xuất tại trụ sở) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất tại trụ sở) |
1520 |
Sản xuất giày dép (không sản xuất tại trụ sở) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản (không sản xuất tại trụ sở) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không sản xuất tại trụ sở) |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (không sản xuất tại trụ sở) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không sản xuất tại trụ sở) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất tại trụ sở) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở) |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo (không sản xuất tại trụ sở) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (không sản xuất tại trụ sở) |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (không sản xuất tại trụ sở) |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không sản xuất tại trụ sở) |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không sản xuất tại trụ sở) |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không sản xuất tại trụ sở) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không sản xuất tại trụ sở) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất tại trụ sở) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không sản xuất tại trụ sở) |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không sản xuất tại trụ sở) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (không sản xuất tại trụ sở) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không sản xuất tại trụ sở) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không sản xuất tại trụ sở) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ (không sản xuất tại trụ sở) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất tại trụ sở) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (không sản xuất tại trụ sở) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không sản xuất tại trụ sở) |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không sản xuất tại trụ sở) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất tại trụ sở) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất tại trụ sở) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (không sản xuất tại trụ sở) |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không sản xuất tại trụ sở) |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (không sản xuất tại trụ sở) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (không sản xuất tại trụ sở) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất tại trụ sở) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không sản xuất tại trụ sở) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không sản xuất tại trụ sở) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (không sản xuất tại trụ sở) |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất tại trụ sở) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất tại trụ sở) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim (không sản xuất tại trụ sở) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không sản xuất tại trụ sở) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không sản xuất tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác (không sản xuất tại trụ sở) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ (không sản xuất tại trụ sở) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (không sản xuất tại trụ sở) |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không sản xuất tại trụ sở) |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy (không sản xuất tại trụ sở) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không sản xuất tại trụ sở) |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất tại trụ sở) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (không sản xuất tại trụ sở) |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (không sản xuất tại trụ sở) |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ (không sản xuất tại trụ sở) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không sản xuất tại trụ sở) |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không sản xuất tại trụ sở) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở) |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (không hoạt động tại trụ sở) |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc ((Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |