0314992475 - CÔNG TY TNHH THÀNH PHONG VINH
CÔNG TY TNHH THÀNH PHONG VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH PHONG VINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH PHONG VINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314992475 |
Địa chỉ | D16/461 Ấp 4, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Trọng Quốc Duy Ngoài ra Nguyễn Trọng Quốc Duy còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-04-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314992475 lần cuối vào 2024-07-03 15:44:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HƯNG THỊNH PHÁT SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, chăn, gối, ga trải giường. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, chăn, gối, ga trải giường. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Gửi hàng. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình công trình xấy dựng. Đo đạc bản đồ. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Kiểm nghiệm vật liệu xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (không hoạt động tại trụ sở) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) |