0314985598 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN NGUYỄN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN NGUYEN INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314985598 |
Địa chỉ | 108/89 Lâm Thị Hố, Khu phố 11, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHÍ KIÊN Ngoài ra NGUYỄN CHÍ KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0908 232 736 |
Ngày hoạt động | 2018-04-12 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314985598 lần cuối vào 2023-12-23 18:11:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất sản phẩm khác; sản xuất lò xo (Không hoạt động tại trụ sở) |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: sản xuất các thiết bị văn phòng phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa máy kéo công nghiệp; sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị cân; lắp đặt sửa chữa máy nông nghiệp, máy lâm nghiệp và lấy gỗ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghệp; lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp, tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; lắp đặt thiết bị máy xay xát cám gạo, lao bóng gạo |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị. Xây dựng công trình đường dây điện trung hạ thế, trạm biến thế 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống âm thanh, canera quan sát, hệ thống chống sét; lắp đặt hệ thống chiếu sáng, hệ thống dây cáp điện mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, cửa kính, mặt dựng alu, bảng hiệu, hộp đèn, pano, băng rôn, áp phích |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vị) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ mua bán nợ |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản; Sàn giao dịch bất động sản. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập dự án đầu tư; lập dự toan công trình xây dựng; quản lý dự án công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |