0314982251 - CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI TAMADA
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI TAMADA | |
---|---|
Tên quốc tế | TAMADA ENGINEERING AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAMADA ENGINEERING AND TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314982251 |
Địa chỉ | LK8.14 Đường N2, Phường Bình Trưng Tây, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hồng Sơn |
Điện thoại | 02836362475 |
Ngày hoạt động | 2018-04-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314982251 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường. |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Xây dựng công trình chiếu sáng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống báo trộm, camera quan sát (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống tại trụ sở) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng, Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy báo động, chống sét, camera |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính kế toán ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: môi giới bất động sản, quản lý bất động sản.Sàn giao dịch bất động sản.Định giá bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp -Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Hoạt động đo đạc bản đồ. -Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu - Lập dự toán và tổng dự toán -Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước -Thiết kế xây dựng công trình giao thông. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông -Thiết kế phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra thiết kế phòng cháy chữa cháy - Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình Cầu, đường bộ - Thiết kế kiến trúc công trình;Thẩm tra Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng;Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật . Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp -Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thẩm tra Thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị .Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện:Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. -Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng Công nghiệp -Giám sát xây dựng công trình hạ tầng đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ; -Giám sát công trình cấp thoát nước; - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. -Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị công trình dân dụng-công nghiệp. -Giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát công trình phòng cháy chữa cháy - Khảo sát địa hình công trình xây dựng - Khảo sát địa chất công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về kỹ thuật, lắp đặt và chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |