0314958675 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BIỂN HỒNG HẢI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI BIỂN HỒNG HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | HONG HAI SHIPPING AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314958675 |
Địa chỉ | 16 Đường số 24, Phường Cát Lái, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MẠNH CƯƠNGHUỲNH TRƯƠNG THI Ngoài ra LÊ MẠNH CƯƠNGHUỲNH TRƯƠNG THI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909253689 |
Ngày hoạt động | 2018-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314958675 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN PHƯƠNG NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ MDF |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ (MFB); Sản xuất các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp; Sản xuất keo (methanol, Urea, Melaine và các loại nguyên liệu khác) dùng để sản xuất ván MDF (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dây đai nhựa PET và các phụ kiện của dây đai nhựa PET; Sản xuất dây đai nhựa PP (trừ luyện cán cao su, tái chế phế thải, thuộc da, trừ sản xuất xốp cách nhiệt, sử dụng ga r141b tại trụ sở) (trừ tái chế phế thải nhựa). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất tấm thép và dải thép |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhôm, kẽm, kim loại chứa sắt và không chứa sắt. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dây đai thép và các phụ kiện của dây đai thép; Sản xuất dây đai Inox (không bao gồm công đoạn xi mạ). |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng container. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng, dụng cụ đóng gói; Sản xuất máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng liên quan đến dây chuyền sản xuất dây đai thép, dây đai nhựa và dây đai Inox (không bao gồm công đoạn xi mạ) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn chi tiết: Dịch vụ sửa chữa container |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị xếp dỡ. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 50KV. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe cẩu, xe đầu kéo các loại; Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán và bảo hiểm) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điiện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, điện lạnh; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn giấy văn phòng. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thủy, thiết bị máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ( trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan ( không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gố chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn cao su; Bán buôn mực in; Bán buôn container, sà lan các loại; Bán buôn kẹp thép (bọ thép) và nguyên liệu dập kẹp; Bán buôn ballet gỗ đựng dây đai thép, dây đai nhựa PET, mỏ cặp (máy đóng chai); Bán buôn nguyên liệu gỗ, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn keo (methanol, Urea, Melaine và các loại nguyên liệu khác) dùng để sản xuất ván MDF. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ container, sà lan các loại; Bán lẻ kẹp thép (bọ thép) và nguyên liệu dập kẹp; Bán lẻ ballet gỗ đựng dây đai thép, dây đai nhựa PET, mỏ cặp (máy đóng chai); Bán lẻ nguyên liệu gỗ, hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán lẻ keo (methanol, Urea, Melaine và các loại nguyên liệu khác) dùng để sản xuất ván MDF. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ trung chuyển cảng; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ khai thuế hải quan; Dịch vụ logistics; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ nâng cẩu hàng hóa; Vận tải hàng hóa đa phương thức (trừ kinh doanh vận chuyển hàng không); Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5320 | Chuyển phát (trừ dịch vụ chuyển tiền) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh container; Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu; Dịch vụ thương mại điện tử. |