0314876278 - CÔNG TY TNHH COMPASS COMMUNICATIONS
CÔNG TY TNHH COMPASS COMMUNICATIONS | |
---|---|
Tên quốc tế | COMPASS COMMUNICATIONS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | COMPASS COMMUNICATIONS |
Mã số thuế | 0314876278 |
Địa chỉ | 127 Cư Xá Đường Sắt Lý Thái Tổ, Phường 01, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ BÍCH HẰNG ( sinh năm 1991 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 090 3838 407 |
Ngày hoạt động | 2018-02-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314876278 lần cuối vào 2024-01-01 17:31:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (có nội dung được phép lưu hành). |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Sản xuất các loại băng, đĩa hình và tiếng được phép lưu hành |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt pano, bảng hiệu, hộp đèn quảng cáo. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn băng đĩa CD, DVD đã ghi âm thanh, hình ảnh (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội); Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn dụng cụ y tế. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn máy móc,thiết bị ngành truyền hình - viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành giải trí, tổ chức sự kiện. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; thiết bị chăm sóc da |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ dùng, dụng cụ, thiết bị cổ vũ, trang trí, tổ chức sự kiện; Bán buôn nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành giải trí, tổ chức sự kiện - sân khấu nhà hát - sân vận động. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng, thiết bị, dụng cụ cổ vũ, trang trí, tổ chức sự kiện; Bán lẻ sản phẩm nhựa dân dụng, nhựa trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành giải trí, tổ chức sự kiện - sân khấu nhà hát - sân vận động. Bán lẻ máy móc, thiết bị y tế; thiết bị chăm sóc da |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Nhà trọ cho công nhân, chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát. Dịch vụ đồ uống khác: nước mía, nước sinh tố, quán chè, quán trà sữa (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát hàng chương trình truyền hình, phát sóng) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính viễn thông |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và máy vi tính khác chưa được phân vào đâu như: khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. Thiết lập mạng xã hội |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông tin quan điện thoại. Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quảng cáo |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh (trừ sản xuất phim) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê hàng rào barie. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành truyền hình - viễn thông, giải trí - tổ chức sự kiện. Cho thuê đồ dùng, dụng cụ, thiết bị cổ vũ, trang trí nội thất, các sản phẩm nhựa chuyên dụng phục vụ ngành giải trí, tổ chức sự kiện - sân khấu nhà hát - sân vận động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ, sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: đào tạo, dạy nghề trong lĩnh vực văn nghệ |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Dạy nhạc. Dạy múa. Dạy mỹ thuật. Dạy nghệ thuật biểu diễn. Dạy kịch |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |