1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 |
In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm thiết bị , kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối các phần khung kim loại (trừ xi mạ) (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2652 |
Sản xuất đồng hồ (không hoạt động tại trụ sở). |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học chi tiết: Sản xuất camera (quang học, kỹ thuật số); máy chiếu hình ảnh động và slide; dụng cụ đo lường quang học và kiểm tra (thiết bị điều khiển cháy, máy đo ánh sáng nhiếp ảnh, tìm tầm ngắm); thiết bị laser (không hoạt động tại trụ sở) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý (trừ đấu giá tài sản) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, vũ khí thô sơ). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị, linh kiện điện tử |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị công nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn đồ điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; đầu thu kỹ thuật số, đầu thu truyền hình cáp; ăng- ten parabon; hệ thống chữa cháy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt; Hoạt động hỗ trợ vận tải đường sắt; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ kinh doanh bãi đỗ xe, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến hàng không). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật điện, điện tử, công nghiệp và các hệ thống liên quan khác |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động dịch thuật, phiên dịch. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8531 |
Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 |
Đào tạo trung cấp chi tiết: Dạy nghề. |
8541 |
Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư), dạy ngoại ngữ, dạy máy tính. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn du học |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |