0314793007 - CÔNG TY CỔ PHẦN VINAHOMES GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN VINAHOMES GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAHOMES GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINAHOMES GROUP JSC |
Mã số thuế | 0314793007 |
Địa chỉ | 169/21 Chu Văn An, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG CHÍNH THẮNG |
Ngày hoạt động | 2017-12-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314793007 lần cuối vào 2024-06-20 09:23:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. Trồng cây xanh cảnh quan. ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết:Trồng trọt cây ăn quả, cây công nghiệp, cây nông nghiệp và cây dược liệu. ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0125 | Trồng cây cao su ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Nghiên cứu khoa học, nhân tạo giống cây trồng, hoa cây cảnh, vườn ươm; Tư vấn ươm, trồng, chăm sóc cây xanh, cây cảnh. ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ - Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa - Trồng cây bóng mát, cây lấy củi, cây cảnh, cây đặc sản (hạt dẻ, thông lấy nhựa,...); ( không hoạt động tại trụ sở ) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan trại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, cống |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Thi công công trình công viên cây xanh, khuôn viên sân vườn, hoa tiểu cảnh, hồ nước nghệ thuật, trang trí điện nghệ thuật. Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông. Xây dựng các cảng du lịch, cửa cống. Xây dựng đập và đê. Xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình; Nạo vét ao hồ kênh mương |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ đấu giá tài sản ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa ( không hoạt động tại trụ sở ); Bán buôn cây cảnh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng, bạc và kim loại quý khác ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại vật tư ngành quảng cáo; Bán buôn phân bón, chậu cảnh và các thiết bị chăm sóc cây cảnh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, Quán ăn và hàng ăn uống ( trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: - Hoạt động cung cấp hạ tầng thông tin cho thuê; - Dịch vụ xử lý dữ liệu: xử lý hoàn chỉnh và báo cáo các kết quả đầu ra cụ thể từ các dữ liệu do khách hàng cung cấp hoặc nhập tin và xử lý dữ liệu tự động |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Lập dự án đầu tư. Lập tổng dự toán và dự toán. Hoạt động tư vấn đầu tư ( không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kế toán, chứng khoán ). Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý chi phí xây dựng. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới, tư vấn, định giá bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng (trừ hoạt động tài chính) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng ( trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng ). Quản lý dự án. Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng – công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế cơ điện công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng – công nghiệp. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dụng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng;Thiết kế website; Thiết kế tạo mẫu; Thiết kế đồ họa; Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn dự án đầu tư trong lĩnh vực môi trường , du lịch; Tư vấn lập dự án trồng rừng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan, dịch vụ cây xanh |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Chuẩn bị tài liệu, photocopy |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa điện thoại di động, thiết bị viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |