0314791786 - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÚ THỊNH
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÚ THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THINH CONSTRUCTION TRADING HIGH TECHNOLOGY CORPORATION |
Mã số thuế | 0314791786 |
Địa chỉ | 560 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH PHÚ ( sinh năm 1989 - Bình Dương) Ngoài ra NGUYỄN THÀNH PHÚ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0901550539 |
Ngày hoạt động | 2017-12-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314791786 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ VIỆT LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không nuôi trồng tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, khoáng sản, than đá, kim loại (không khai thác tại trụ sở). |
1811 | In ấn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí-đồ gỗ-nhựa, nhà lắp ghép (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng thang máy, thang cuốn và thiết bị nâng hạ công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng-công nghiệp-cầu đường-thủy lợi. Xây dựng công trình điện đến 35KV-hệ thống thoát nước. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt: panô, bảng hiệu, hộp đèn, decal, chữ nổi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn hàn tại trụ sở). Lắp đặt thiết bị hệ thống chống sét. Lắp đặt hệ thống thang máy, thang cuốn và thiết bị nâng hạ công nghiệp. Lắp đặt hệ thống xử lý môi trường. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Đại lý ô tô con. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa ô tô con (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công - nông - lâm - ngư nghiệp - xây dựng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thang máy, thang cuốn và thiết bị nâng hạ công nghiệp. Bán buôn thiết bị, vật tư phòng thí nghiệm. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn uống bình dân (không kinh doanh ăn uống tại trụ sở). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất các chương trình truyền hình, chương trình quảng cáo, chương trình ca nhạc, chương trình game show (Trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng. Thẩm tra thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp. Cấp thoát nước theo tuyến. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: Quay phim, chụp hình (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường. Xử lý mối mọt công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo, hội chợ triển lãm, lễ hội (không hoạt động tại trụ sở). |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ quán bar, vũ trường, thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh và không hoạt động tại trụ sở). |