0314735460 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI LIFE SOLUTIONS
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI LIFE SOLUTIONS | |
---|---|
Tên quốc tế | LIFE SOLUTIONS TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LIFE SOLUTIONS TRADING JSC |
Mã số thuế | 0314735460 |
Địa chỉ | Số 6 - 6A Đường D52, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BỮU LỘC |
Điện thoại | 0909 116 670 |
Ngày hoạt động | 2017-11-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314735460 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRÍ VIỆT LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: sản xuất mật ong |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: sản xuất hạt điều, hạt tiêu, hạt đậu, bột nghệ, nông sản các loại |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: sản xuất bột ngũ cốc |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: sản xuất ca cao |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất cà phê, trà |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác ( trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ và nguyên liệu gỗ. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công hạt nhựa, nhựa PE, các sản phẩm từ plastic ( trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su, trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b ) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý ( trừ sản xuất vàng miếng) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị cơ khí |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt các công trình trang trí nội thất, ngoại thất (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt giống, cây giống; hàng nông, lâm sản; động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gỗ; hàng trang trí nội thất, ngoại thất. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn xe đạp và phụ tùng của xe đạp. Bán buôn dao, kéo, dụng cụ cắt gọt; thiết bị, đồ dùng nhà bếp. Bán buôn đồ điện gia dụng, máy lạnh, tủ lạnh, quạt điện, quạt nước, quạt phun sương, máy cạo râu, tông đơ. Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, nước rửa tay, nước lau sàn, nước rửa chén, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cơ giới. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành gỗ, Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh. Bán buôn máy đánh bóng kim loại; máy móc sản xuất, chế biến hạt nhựa; máy móc, thiết bị ngành nhựa; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị cơ khí; pa tăng, xi lanh động cơ; máy tăng độ ẩm; máy biến tần; bình ắc quy; máy lọc nước; máy phun sương; quạt công nghiệp; máy móc, thiết bị công nghiệp; máy chế biến thực phẩm, đồ uống; thiết bị thông gió, thiết bị lạnh, thiết bị điều hòa không khí; máy sấy nông sản, rau củ quả; máy móc, thiết bị ngành sản xuất giấy; máy công cụ và máy tạo hình kim loại; máy thuộc da; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy in, máy fax, các loại máy móc, thiết bị văn phòng khác; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị vệ sinh; bán buôn nguyên liệu gỗ, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ván ép, ván lạng, ván MDF. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn dụng cụ cầm tay : búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác; bán buôn gạch ốp lát. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su. Bán buôn hạt nhựa, phụ gia ngành nhựa, nhựa và các sản phẩm bằng nhựa plastic. Bán buôn lưới che nắng bằng nhựa PE, các loại lưới dùng rào vườn. Bán buôn giấy, mực in; vật tư, nguyên liệu ngành in. Bán buôn chất phụ gia; hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn vật tư ngành nông nghiệp; thiết bị, dụng cụ làm vườn. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, trái cây, rau củ quả, thực phẩm khác (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước giải khát |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh ( Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh ) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hạt giống, cây giống. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ môi giới hàng hải |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất (trừ thiết kế xây dựng công trình) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |