0314733583 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN SATO
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN SATO | |
---|---|
Tên quốc tế | SATO INVESTMENT REAL ESTATE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314733583 |
Địa chỉ | Số 2Q Tôn Thất Thuyết, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THỊ NGỌC HÀ Ngoài ra VŨ THỊ NGỌC HÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0937 131 376 |
Ngày hoạt động | 2017-11-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314733583 lần cuối vào 2024-01-01 01:14:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm gỗ; sản xuất, gia công sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh, cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chia cuộn giấy nhám (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); sản xuất hàng trang trí nội thất (không hoạt động tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện trung tâm (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa hệ thống ống đồng, ống gió, hệ thống lạnh trung tâm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bản ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ dùng văn phòng; hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồng hồ và đồ trang sức; sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn vật liệu, thiết bị nha khoa, dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp – nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ dầu nhớt cặn và Không hoạt động tại trụ sờ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox, đồng, chì, kẽm, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đồng hồ nước, búp bê, thú nhồi bông, thiệp mừng, hạt giống, cây cảnh. Bán buôn giấy, mica, đề can, vật liệu ngành quảng cáo. Bán buôn hạt nhựa, viên nén gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa, dây đai, băng keo, nỉ, màng PE, keo, nylon, giấy nhám. Bán buôn đá mài, đá cắt, lưỡi cưa, que hàn, đầu khoan, mũi khoan. Bán buôn khung tranh các loại, thiết bị dụng cụ dạy học, sản phẩm inox. Bán buôn thiết bị phục vụ trong siêu thị, cổng an ninh, cổng từ các loại. Bán buôn tem dán giá hàng hóa, Bán buôn ống đồng các loại, bình cách nhiệt, tấm phim cách nhiệt các loại. Bán buôn ống thép áp lực và phụ kiện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa; Môi giới thuê tàu biển; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ cung ứng tàu biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý); Sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trinh. Thiết kế kiến trúc công trinh dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp. Tư vấn quản lý chất lượng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự toán công trình và tổng dự toán công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh các loại |