0314697631 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VẬN TẢI GARAGE TẤN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG VẬN TẢI GARAGE TẤN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | GARAGE TAN PHAT TRANSPORT CONSTRUCTION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM DV XD VT GARAGE TẤN PHÁT |
Mã số thuế | 0314697631 |
Địa chỉ | 237/47 Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY HẢI ( sinh năm 1998 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0901206128 |
Ngày hoạt động | 2017-10-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314697631 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: Dịch vụ nhuộm các loại ( không hoạt động tại trụ sở ) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm gỗ (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải). Sản xuất, gia công sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chia cuộn giấy nhám |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con. cho thuê xe có dộng cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ. Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống). Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động, + Bảo dưỡng thông thường, + Sửa chữa thân xe, + Sửa chữa các bộ phận của ô tô, + Rửa xe, đánh bóng. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy. Bán buôn vỏ xe, lốp xe của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng xe máy ; ô tô . Bán buôn thiết bị xe máy, xe ô tô |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, kẽm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ốc vít, bù lon, con tán. Bán buôn ván lạng, ván ép, gỗ công nghiệp. Bán buôn ván MDF. Bán buôn tôn các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy, bột giấy. Bán buôn hóa chất công nghiệp ( không tồn trữ hoá chất tại trụ sở ). Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn viên nén gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa. Bán buôn gỗ tạp các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thảm các loại. Bán buôn da các loại. Bán buôn khung tranh các loại. Bán buôn phụ liệu ngành tóc. Bán buôn thiết bị dụng cụ dạy học. Bán buôn tem dán giá hàng hóa. Bán buôn thiết bị phục vụ trong siêu thị. Bán buôn cổng từ các loại. Bán buôn mực in các loại. Bán buôn sản phẩm inox, thiết bị quay phim, chụp hình. Bán buôn cao su. Bán buôn giây đai, băng keo, nỉ, màng PE, keo, nylon, dung môi, giấy nhám. Bán buôn đá mài, đá cắt, lưỡi cưa, que hàn, đầu khoan, mũi khoan, khóa. Bán buôn cây cảnh các loại. Bán buôn giấy decal, Mica, khung cửa, nhang. Bán buôn bê tông tươi các loại. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn dây đồng, ống đồng các loại. Bán buôn cây cảnh các loại. Bán buôn thùng phi sắt, thùng phi nhựa, thùng carton. Bán buôn sản phẩm nhựa các loại. Bán buôn nón bảo hiểm. Bán buôn nón các loại. Bán buôn bồn nhựa các loại. Bán buôn phế thải, phế liệu kim loại, phi kim loại . Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phân bón |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải bộ - vận tải đường thủy nội địa. Môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ, hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; hoạt động liên quan khác như lấy mẫu, cần hàng hóa, giao nhận hàng hóa. Dịch vụ nâng hạ hàng hóa. Giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê ( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( Trừ tư vấn tài chính-kế toán) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn bất động sản. Quản lý bất động sản. Môi giới bất động sản. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng ( Trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). Thiết kế nội ngoại thất công trình . Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng công nghiệp . Thiết kế kiến trúc công trình . Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp . Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp . Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế kết cấu công trình cầu , đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Khảo sát địa chất công trình . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng . Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước. Lâp dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy chụp hình, quay phim, cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cho thuê cần cẩu. Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng. Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ hậu trường. Cho thuê conterner các loại. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng ( kể cả máy vi tính). Cho thuê xà lan, dàn dáo |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Dịch vụ cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh các loại. Dịch vụ chăm sóc cây xanh các loại |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm thương mại, hội nghị, hội thảo, sự kiện ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |