0314688299 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN NGÔI SAO SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN NGÔI SAO SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON STAR REAL ESTATE INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SAIGON STAR REI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314688299 |
Địa chỉ | Tầng 16, Tòa nhà Vincom Center TP Hồ Chí Minh, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG TRANG ( sinh năm 1987 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ HỒNG TRANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0243 577 2308 |
Ngày hoạt động | 2017-10-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314688299 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (trừ sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chế biến gỗ, luyện cán cao su, gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ký gởi xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ xe máy. |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn kim khí điện máy, điện lạnh, vật dụng văn phòng, máy công cụ các loại, hàng may mặc, hàng da, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng nông, ngư cơ, máy phát điện và công cụ phục vụ sản xuất các loại, hạt nhựa, thiết bị và nguyên phụ liệu ngành dệt, may. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng trang sức mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản; môi giới bất động sản; định giá bất động sản; tư vấn bất động sản; quảng cáo và quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý chất lượng công trình xây dựng. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |