0314612500 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP XANH ĐIỀN PHÁT
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP XANH ĐIỀN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | DIEN PHAT GREEN AGRICULTURAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DIEN PHAT GREEN AGRICULTURAL |
Mã số thuế | 0314612500 |
Địa chỉ | Số 6 Hồ Tùng Mậu, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THU HƯƠNG Ngoài ra VÕ THU HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-09-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314612500 lần cuối vào 2024-01-03 05:44:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến hàng nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chế biến lương thực, thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Chế biến thức ăn chăn nuôi (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải). |
1811 | In ấn |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, chế biến phân bón, phân vô cơ, hữu cơ, phân vi sinh (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất bao bì (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải). |
3220 | Sản xuất nhạc cụ Chi tiết: Lắp ráp nhạc cụ (không hoạt động tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn lương thực, hàng nông-lâm sản, thức ăn chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thủ hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn phân bón (phân vô cơ, hữu cơ, phân vi sinh), thuốc trừ sâu và hóa chất, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất hóa chất trong công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: xếp dỡ hàng hóa. (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Môi giới vận tải. Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ và không hoạt động tại trụ sở). |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: sản xuất chương trình truyền hình (trừ phát sóng, sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ tư vấn du học. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không hoạt động tại trụ sở). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |