0314604570 - CÔNG TY TNHH ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT – NHẬT
CÔNG TY TNHH ĐỊA KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO VIỆT – NHẬT | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET - NHAT HIGH TECHNOLOGY GEOTECHNICS AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314604570 |
Địa chỉ | Số 299H12, Đường số 3, Khu dân cư Sông Giồng, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Văn Đạt |
Điện thoại | 028 6685 9689 |
Ngày hoạt động | 2017-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314604570 lần cuối vào 2024-06-20 01:15:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm cơ khí. Sản xuất cọc bê tông cốt thép, cọc cừ thép (Không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị thí nghiệm chuyên ngành xây dựng. Sản xuất thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị an toàn lao động, dụng cụ bảo hộ lao động |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ bảo trì, bảo dưỡng và sửa chữa các phương tiện đo, thiết bị thử nghiệm, thiết bị kỹ thuật |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xử lý nền móng công trình |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn sản phẩm cơ khí. Bán buôn thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy, dụng cụ bảo hộ lao động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quản lý bất động sản (trừ dịch vụ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế, thẩm tra thiết kế, quản lý dự án, giám sát: Công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp, công trình giao thông, công trình thủy lợi, thủy điện, hạ tầng và công trình ngầm, đường ống thoát nước, đường ống dẫn chất lỏng dầu khí. - Thiết kế, giám sát, xử lý nền móng công trình. - Tư vấn, giám sát, khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình, khảo sát thủy văn, khảo sát thăm dò chất lượng và trữ lượng mỏ khoáng sản, khảo sát môi trường và đánh giá tác động môi trường. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thử nghiệm cơ học đất đá, hóa lý đất đá, hóa lý nước và vật liệu xây dựng. Thử nghiệm kiểm định chất lượng cọc và thí nghiệm thử tải cọc (cọc khoan nhồi, cọc xi măng đất, cọc bê tông cốt thép và các loại cọc khác dùng trong xử lý nền móng). Thử nghiệm chất tải kiểm định chất lượng cầu, đường, sân bay và các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, thủy điện. Chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực công trình xây dựng, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Đo đạc diện tích và kiểm tra cao độ công trình. Quan trắc lún, nghiêng, nứt và biến dạng công trình. Quan trắc mực nước ngầm, nước dưới đất, nước sông, biển, ao hồ. Đo đạc địa vật lý, địa chấn phục vụ chuyên ngành xây dựng |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ y khoa) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về đầu tư, trang bị quản lý phòng đo lường, thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa. Tư vấn áp dụng các công cụ quản lý chất lượng. Tư vấn xây dựng tiêu chuẩn. Tư vấn xây dựng hệ thống đảm bảo về đo lường. Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ. Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, giám định số lượng chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện, bồi dưỡng về kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, giám định số lượng chất lượng sản phẩm, hàng hóa |