0314592283 - CÔNG TY TNHH LEVEL CERAMIC
CÔNG TY TNHH LEVEL CERAMIC | |
---|---|
Tên quốc tế | LEVEL CERAMIC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LEVEL CERAMIC |
Mã số thuế | 0314592283 |
Địa chỉ | 132/116 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HÀ VĨ |
Điện thoại | 0948727048 |
Ngày hoạt động | 2017-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314592283 lần cuối vào 2024-06-20 01:31:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các loại vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Sản xuất máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng và công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Quản lý dự án. Đo đạc bản đồ. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát thủy văn công trình. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình (các loại). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Công trình Thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, hệ thống kỹ thuật (thoát nước), dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình cầu - đường bộ. Giám sát thi công xây dựng: giao thông (cầu, đường bộ) (xây dựng và hoàn thiện). Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình công nghiệp, công trình xây dựng các loại. Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (các loại). Thẩm tra thiết kế và lập tổng dự toán công trình. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thẩm tra thiết kế và lập tổng dự toán công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế và lập dự toán công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra an toàn giao thông cầu đường bộ. Thẩm tra thiết kế và lập dự toán hệ thống điện cho công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu đường bộ). Thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Lập dự án đầu tư. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế hệ thống điện cho công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu đường bộ). Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình đặc biệt. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế quy hoạch đô thị. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế cấp - thoát nước. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu. Tư vấn quản lý dự án. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ. Dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |