0314585896 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHỮNG ÔNG BỐ TUYỆT VỜI

CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NHỮNG ÔNG BỐ TUYỆT VỜI
Mã số thuế 0314585896
Địa chỉ 444 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện TRẦN NAM TRUNG
Điện thoại 0901453133
Ngày hoạt động2017-08-21
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình
Loại hình DNCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đăng ký
Cập nhật mã số thuế 0314585896 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(không hoạt động tại trụ sở)
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(không hoạt động tại trụ sở)
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(không hoạt động tại trụ sở)
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(không hoạt động tại trụ sở)
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(không hoạt động tại trụ sở)
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1072 Sản xuất đường
(không hoạt động tại trụ sở)
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở)
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(không hoạt động tại trụ sở)
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
(không hoạt động tại trụ sở)
1102 Sản xuất rượu vang
(không hoạt động tại trụ sở)
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
(không hoạt động tại trụ sở)
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai; Sản xuất đồ uống không cồn
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
(không hoạt động tại trụ sở)
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
(không hoạt động tại trụ sở)
1811 In ấn
(trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
(có nội dung được phép lưu hành)
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
(không hoạt động tại trụ sở)
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(không hoạt động tại trụ sở)
4631 Bán buôn gạo
(không hoạt động tại trụ sở)
4632 Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại trụ sở)
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(trừ kinh doanh dược phẩm).
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(có nội dung được phép lưu hành)
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
(không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội)
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
(Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh)
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
(trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
(trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ).
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ hoạt động quán bar, quán giải khát có khiêu vũ).
5820 Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
5912 Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video(trừ phát hình chương trình truyền hình, phát sóng)
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ karaoke).
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
(trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng)
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
(trừ thiết kế công trình xây dựng).
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
(trừ sản xuất phim)
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
(trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán)
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
(trừ dịch vụ cho thuê lại lao động)
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
(trừ cho thuê lại lao động)
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7920 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
8292 Dịch vụ đóng gói
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật).
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: hoạt động của các phòng khám nha khoa, chuyên khoa răng hàm mặt (không lưu trú bệnh nhân)
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (không hoạt động tại trụ sở)
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Chi tiết: hoạt động chăm sóc sức khỏe người giá (không hoạt động tại trụ sở)
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
(trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
(không hoạt động tại trụ sở)
9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
(không hoạt động tại trụ sở)
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
(không hoạt động tại trụ sở)
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường 4


CÔNG TY TNHH ÂM NHẠC GIẢI TRÍ 92MMM

Mã số thuế: 0318541924
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH TÂM
Tòa nhà Sabay Building, số 99 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY CP XUẤT KHẨU LAO ĐỘNG VIỆT NHẬT BÌNH CHÁNH

Mã số thuế: 0318452985
Người đại diện: LƯƠNG TẤN LỢI
4/1/8 Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM DỊCH VỤ THỜI TRANG THỜI ĐẠI MỚI

Mã số thuế: 0318542371
Người đại diện: NGUYỄN ANH ĐẠT
324/4 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XÂY DỰNG VẬN TẢI SEASONS ROAD

Mã số thuế: 0318541064
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TÂM
21/24 Hậu Giang, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI KHẮC CẢNH

Mã số thuế: 0318540060
Người đại diện: PHẠM THỊ BÍCH NGÂN
76/19 Xuân Diệu, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quận Tân Bình


CÔNG TY TNHH VẬN TẢI HÀNH KHÁCH THE NEW CARENT

Mã số thuế: 0318543248
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC CƯỜNG
Số 491/1 Đường Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN & THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ FP VIỆT NAM

Mã số thuế: 0318543914
Người đại diện: PHẠM DUY
Lầu 3 – 4, Số 1, Đường C18, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ NGỌC TUẤN

Mã số thuế: 0318541498
Người đại diện: VŨ NGỌC TUẤN
2A Ba Gia, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BRAVA

Mã số thuế: 0318542741
Người đại diện: HOÀNG THỊ THUẬN
125 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ QUỐC TẾ HOÀNG PHÁT

Mã số thuế: 0318541970
Người đại diện: NGUYỄN MINH HIỆP
55/31/2 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hồ Chí Minh


CÔNG TY TNHH TÀI LỘC INVESTMENT

Mã số thuế: 0318544202
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HIỆP
60/5 Đường Lò Siêu, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ P.A.S – CHI NHÁNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Mã số thuế: 0105782763-004
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH QUYỀN
Số 14, Đường số 12, KDC CityLand Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TRUYỀN THÔNG MASTERY

Mã số thuế: 0318543706
Người đại diện: TRẦN QUANG SANH
36/16/2 Đường số 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯƠNG

Mã số thuế: 0318541177
Người đại diện: LÊ MINH HOÀNG
Số 10, Đường số 12, khu phố 4, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH PROWELLNESS

Mã số thuế: 0318541138
Người đại diện: MẠC THANH LONG
Tầng 12B, Tòa nhà Cienco4, 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật


CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO TRÍ NGUYỄN

Mã số thuế: 4001284231
Người đại diện: LƯƠNG THỊ THANH GIANG
Thôn 1, Xã Trà Mai, Huyện Nam Trà My, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam

UNT UBND XÃ HỒNG PHƯƠNG

Mã số thuế: 2500693885
Người đại diện: Nguyễn Văn Tình
Thôn Phương nha, Xã Hồng phương, Xã Hồng Phương, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ YÊN ĐỒNG

Mã số thuế: 2500693853
Người đại diện: Nguyễn Khắc Tạo
Thôn gia xã Yên đồng, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ VĂN TIẾN

Mã số thuế: 2500693860
Người đại diện: Trần Xuân Dưỡng
Thôn yên nội xã Văn tiến, Xã Văn Tiến, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UBND XÃ HOÀNG HOA

Mã số thuế: 2500694776
Người đại diện: Hà Khắc Tự
Xã Hoàng Hoa, Xã Hoàng Hoa, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc

MST UNT XÃ LŨNG HÒA

Mã số thuế: 2500694769
Người đại diện: Lê Bá Tâm
xã Lũng Hòa, Xã Lũng Hoà, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ TỀ LỖ

Mã số thuế: 2500693846
Người đại diện: Nguyễn Kim Sơn
Thôn Giã Bàng, Xã Tề Lỗ, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UNT UBND XÃ BÌNH ĐỊNH

Mã số thuế: 2500693821
Người đại diện: Nguyễn Xuân Luận
Đại nội, Xã Bình Định, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

UNT PNN XÃ ĐỒNG CƯƠNG

Mã số thuế: 2500693814
Người đại diện: Nguyễn Văn Thà
Thôn Chi chỉ, Xã Đồng Cương, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc

MST UNT XÃ VIỆT XUÂN

Mã số thuế: 2500694744
Người đại diện: Lê Bá Tâm
Xã Việt Xuân, Xã Việt Xuân, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

MST UNT TT TỨ TRƯNG

Mã số thuế: 2500694222
Người đại diện:
TT Tứ trưng, Thị trấn Tứ Trưng, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐỒNG QUẾ

Mã số thuế: 2500698587
Người đại diện: Mạc thế Tuấn
Thôn Quế Trạo B xã Đồng Quế, Xã Đồng Quế, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST UNT TT THỔ TANG

Mã số thuế: 2500694208
Người đại diện: Nguyễn Duy Khang
Thị trấn Thổ Tang, Thị trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ NHƯ THỤY

Mã số thuế: 2500698509
Người đại diện: Nguyễn Văn Bắc
Xã Như Thuỵ, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ ĐỨC BÁC

Mã số thuế: 2500695794
Người đại diện: Lê Văn Lanh
Thượng Đức, xã Đức Bác, Xã Đức Bác, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ LÃNG CÔNG

Mã số thuế: 2500698530
Người đại diện: Nguyễn Thị Đăng
Thôn Phú Cường xã Lãng công, , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST NỘP THAY NTNN - CN CÔNG TY TNHH GIẤY KRAFT VINA (VĨNH PHÚC)

Mã số thuế: 2500695392
Người đại diện: Sompob Witworrasakul
Khu Công Nghiệp Bình Xuyên, Xã Sơn Lôi, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ TÂN LẬP

Mã số thuế: 2500698555
Người đại diện: Lê Trọng Tài
Thôn Cẩm Bình, xã Tân Lập, Xã Tân Lập , Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ PHƯƠNG KHOAN

Mã số thuế: 2500698523
Người đại diện: Đinh công Trình
Xã Phương Khoan, Xã Phương Khoan, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

MST NỘP THAY NTNN - CÔNG TY TNHH WITECH VINA

Mã số thuế: 2500695434
Người đại diện: Kweon O Sang
Lô CN5, Khu công nghiệp Bá Thiện, Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ QUANG YÊN

Mã số thuế: 2500698562
Người đại diện: Dương Trường Giang
xã Quang Yên, Xã Quang Yên, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_TT TAM SƠN

Mã số thuế: 2500698548
Người đại diện: Lê Minh thiết
Thị trấn Tam Sơn, Thị trấn Tam Sơn, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ CAO PHONG

Mã số thuế: 2500698516
Người đại diện: Trịnh Tuấn Anh
Xã Cao Phong, Xã Cao Phong, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ LIÊN HOÀ

Mã số thuế: 2500697329
Người đại diện: Hà Văn Quý
Thôn Phú Khánh, xã Liên Hoà, Xã Liên Hòa, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ QUANG SƠN

Mã số thuế: 2500697311
Người đại diện: Diệp Minh Phú
Thôn Sơn Kịch, xã Quang Sơn, Xã Quang Sơn, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ THÁI HOÀ

Mã số thuế: 2500698308
Người đại diện: Nguyễn Anh chiến
Xã Thái Hoà, Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ TRIỆU ĐỀ

Mã số thuế: 2500698315
Người đại diện: Phạm Huy Hoạt
Thôn Hạnh Phúc, Xã Triệu Đề, Xã Triệu Đề, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ HẢI LỰU

Mã số thuế: 2500698428
Người đại diện: Đào Tiến Trung
Xã Hải Lựu, Xã Hải Lựu, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ BẠCH LƯU

Mã số thuế: 2500698474
Người đại diện: Nguyễn Văn Đang
Xã Bạch Lưu, Xã Bạch Lưu, Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc

UNT_XÃ BẮC BÌNH

Mã số thuế: 2500697336
Người đại diện:
Thôn Bình Long, Xã Bắc Bình, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc