0314544025 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỊA ỐC MINH THỊNH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG ĐỊA ỐC MINH THỊNH | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY XÂY DỰNG ĐỊA ỐC MINH THỊNH |
Mã số thuế | 0314544025 |
Địa chỉ | 228A Bùi Đình Túy, Phường 12, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN QUẬN |
Điện thoại | 012 3334 5602 |
Ngày hoạt động | 2017-07-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314544025 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (trừ kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Sấy, hồ in trên quần áo, giày dép, nón. |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công: vải sợi, hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo thể thao, quần áo lót hoặc quần áo đi ngủ làm từ vải len, vải đan móc cho nam giới, phụ nữ hoặc trẻ em như: áo sơ mi, áo chui đầu, quần đùi, quần ngắn bó (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày da (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất phụ tùng, ống nước nhựa (không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao chân, xà cạp và các vật tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện công nghiệp; Sửa chữa tủ điện, máy phát điện, sửa chữa hệ thống dây điện văn phòng; Sửa chữa hệ thống điện lạnh. sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm tra các trạm thu phát sóng viễn thông. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản)) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Khoan giếng, khoan chống sét, khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông; xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, nhà máy thủy điện; nạo vét kênh, rạch, sông; xây dựng hạ tầng kỹ thuật đô thị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa xe container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ đấu giá tài sản). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, cà phê, rau, quả (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn vải sợi, hàng may mặc, giày da. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị điện lạnh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn mỹ phẩm. Bán buôn nước hoa, chế phẩm vệ sinh, trang thiết bị, dụng cụ y tế ngành y, dược; Bán buôn thuốc; xuất khẩu, nhập khẩu thuốc. Bán buôn vắc xin, sinh phẩm y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị máy ngành công nghiệp, thương mại, hàng hải và khai khoáng, xây dựng. Bán buôn trang thiết bị y tế, máy móc y tế, vạt tư, trang thiết bị trường học, đo lường, sinh học và môi trường, vật tư, trang thiết bị văn phòng, phương tiện, thiết bị, dụng cụ, vật tư và phụ tùng cho ngành hàng không; Bán buôn máy bay, động cơ, dụng cụ, thiết bị, phụ tùng và vật tư máy bay. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than củi, than củi trấu, trấu viên, than đá, than bùn, than cám, tro bay (trừ bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, dây đồng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. Bán buôn gỗ lạng, ván ép, gỗ tạp, gỗ sẻ, cốt pha, giàn giáo. Bán buôn vật tư ngành nước, ván MDF, gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường, thùng phi sắt, thùng phi nhựa, thùng carton, sản phẩm nhựa PE, POP. HDPE; Bán buôn bê tông nhựa đường (không bán buôn phế liệu, phế thải tại trụ sở). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng : - Bán lẻ hàng may mặc. - Bán lẻ trang phục khác như găng tay, khăn, bít tất, cà vạt, dây đeo quần. - Bán lẻ giày dép. - Bán lẻ cặp học sinh, cặp đựng tài liệu, túi xách các loại. - Bán lẻ ba lô, vali. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm; hương liệu, các chất vi dưỡng; vật tư y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên phương tiện vận tải hoặc dỡ hàng hóa hoặc hành lý của hành khách từ phương tiện vận tải; - Bốc vác hàng hoá; - Bốc, dỡ hàng hoá toa xe lửa (trừ bốc xếp cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa (trừ kinh doanh vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp suất ăn công nghiệp |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán rượu, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; Tư vấn bất động sản; Quản lý bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. - Quản lý dự án đầu tư công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ - Thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi. - Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe từ 04 chỗ đến 50 chỗ ngồi. cho thuê xe cơ giới, xe ô tô, xe cẩu, xe đào bánh xích, xe lu. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị trong xây dựng. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Hoạt động bán các sản phẩm du lịch, tua du lịch, dịch vụ vận tải. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |