0314540768 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT QUỐC TẾ VẠN LONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT QUỐC TẾ VẠN LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN LONG INTERNATIONAL MANUFATURING TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VAN LONG INTERNATIONAL MANUFATURING TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 0314540768 |
Địa chỉ | 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Yến Nhi Ngoài ra Nguyễn Thị Yến Nhi còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-07-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314540768 lần cuối vào 2023-12-31 20:09:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: sản xuất quần áo trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: sản xuất và gia công giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất bao bì từ plastic; sản xuất khác từ plastic: kim, yếm, nắp nhựa, nút thông minh (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và polyol trộn sẵn HCFC-141b |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hàng dệt, quần áo (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). Bán buôn quần áo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị an toàn, thiết bị tự động, máy chấm công. Bán buôn thiết bị, dụng cụ, đồ bảo hộ lao động. Bán buôn máy nước nóng năng lượng mặt trời. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn hương liệu các loại, nước tẩy rửa. Bán buôn các sản phẩm từ nhựa, giấy các loại, bao bì các loại; Bán buôn vật tư tiêu hao ngành y tế (khẩu trang, găng tay, kim bơm, bông băng, gạc) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm đồ gỗ, đồ nhôm, đồ nhựa, đồ dùng gia đình (trừ dược phẩm), gốm sứ, vải, đồ điện, quần áo, giày dép và thực phẩm (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp; Bán lẻ hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |