0314512270 - CÔNG TY TNHH ROSACA
CÔNG TY TNHH ROSACA | |
---|---|
Tên quốc tế | ROSACA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ROSACA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314512270 |
Địa chỉ | 133/38/64 Đường Cống Lở, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Nam |
Ngày hoạt động | 2017-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314512270 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN HẢI ÂU.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (Trừ thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải; trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu ( không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh chi tiết: gia công, cắt - mài cạnh kính |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo các loại vật tư chuyên dùng cho thi công cầu (các loại đà giáo di động, thiết bị đúc hẫng, lắp hẫng, các loại trạm trộn, gối cầu, khe co giãn, vòng nút neo); Chế tạo các loại bu lông tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn; Chế tạo các thiết bị áp lực và bình chịu áp lực; Chế tạo cẩu trục, các thiết bị nâng; Chế tạo lắp dựng các loại trụ tháp bằng thép cho đường dây tải điện, thông tin viễn thông, phát thanh truyền hình; Chế tạo, lắp đặt các loại kết cấu thép phục vụ xây dựng kiến trúc công nghiệp và kiến trúc dân dụng; Chế tạo và lắp đặt kết cấu thép, dầm cầu thép phục vụ xây dựng các công trình giao thông và các ngành kinh tế khác (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng các khu đô thị, khu công nghiệp, cụm dân cư; Xây dựng các công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, điện; Xây dựng đường dây, đường điện đến 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt cửa nhôm, cửa kính, cửa nhựa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt công trình nhôm, kính dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn dầu ăn, dầu mè; Bán buôn cà phê; Bán buôn mật ong. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. Bán buôn đồ bảo hộ lao động, đồng phục văn phòng - công sở. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, tủ văn phòng và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax; Bán buôn thiết bị, phụ tùng máy công nghiệp, cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, vật tư ngành quảng cáo. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn kính phẳng; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy và các sản phẩm từ giấy, bao bì các loại. Bán buôn chai lọ thủy tinh. Bán buôn bảng hiệu, hộp đèn, vật phẩm quảng cáo. Bán buôn hàng trang trí nội thất. Bán buôn máy phun sương, máy tạo độ ẩm. Bán buôn các sản phẩm bằng nhựa, gỗ, giả gỗ, bán buôn cửa nhôm, cửa kính, cửa nhựa. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng). Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ trang trí nội, ngoại thất công trình; Thiết kế và thi công trang trí nội, ngoại thất sân vườn, cây cảnh. Thiết kế quảng cáo. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công xây dựng; |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: dịch vụ thương mại điện tử |