0314498322-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ ĐÔNG NAM Á
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ ĐÔNG NAM Á | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHEAST ASIA TECHNICAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY BRANCH |
Tên viết tắt | SOUTHEAST ASIA BRANCH |
Mã số thuế | 0314498322-001 |
Địa chỉ | Số 481, xa lộ Hà Nội, khu phố 5B, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH PHÚC |
Ngày hoạt động | 2020-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314498322-001 lần cuối vào 2023-12-15 22:09:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng cây công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét và cao lanh (không hoạt động tại trụ sở). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác than bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ. Hoạt động khoan thử và đào mẫu thử. Hoạt động thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở). |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác - Chi tiết : Sản xuất vải kháng khuẩn; Sản xuất vải dệt kim; Sản xuất vải đan móc; Sản xuất vải không dệt khác; Sản xuất khẩu trang vải không dệt 4 lớp |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất ván ép và sản phẩm gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở). |
1910 | Sản xuất than cốc (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Chế biến mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến chế phẩm sinh học xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng - Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế. Sản xuất vật tư y tế tiêu hao . Sản xuất băng gạc y tế. Sản xuất bao cao su . Sản xuất khẩu trang y tế. Sản xuất găng tay |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc (trừ các loại hạt) (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn thuốc. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn vật tư tiêu hao, dây thun y tế, thanh nẹp mũi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn trang thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn than bùn. Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại thành phố Hồ Chí Minh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, gang |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn ván ép và sản phẩm gỗ. Bán buôn gạch xây, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn cây giống. Bán buôn mủ cao su. Bán buôn đá quý. Bán buôn khoáng sản (trừ kinh doanh vàng miếng). Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn vớ; nón; khăn các loại; trang phục bảo hộ lao động; khẩu trang y tế; găng tay y tế; khẩu trang vải không dệt 4 lớp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng choo khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng ( trừ thiết kế, khào sát, giám sát công trình xây dựng) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ bảo quản và kiểm nghiệm thuốc |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, hồ bơi, sân tenis (không hoạt động tại trụ sở). |