0314494790 - CÔNG TY TNHH CHUBUBIKA VIET NAM
CÔNG TY TNHH CHUBUBIKA VIET NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CHUBUBIKA VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHUBUBIKA VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314494790 |
Địa chỉ | Số 6-6A Đường D52, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Đình Dân ( sinh năm 1983 - Hà Nội) |
Ngày hoạt động | 2017-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314494790 lần cuối vào 2024-06-20 01:05:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NHANH CO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở). Chi tiết: - Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc - Sản xuất dụng cụ cầm tay không thay thế, có hoặc không hoạt động năng lượng, hoặc cho dụng cụ máy: khoan ,giùi, bàn ren, cắt khía - Sản xuất cưa và lưỡi cưa - Sản xuất dụng cụ ép - Sản xuất dụng cụ rèn - Sản xuất hộp đúc (trừ đúc thỏi) - Sản xuất khóa móc, khóa, chìa khóa, bản lề, phần cứng cho xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất thùng, thùng hình ống, xô, hộp - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và tuýp có thể gập lại được - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh hoặc ghim - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như: Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Móc gài, khóa, bản lề |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở). |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở). Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm cao su mềm hoặc nhựa hoặc cho sản xuất sản phẩm của những nguyên liệu này |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâqu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |