0314494790 - CÔNG TY TNHH CHUBUBIKA VIET NAM
CÔNG TY TNHH CHUBUBIKA VIET NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CHUBUBIKA VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHUBUBIKA VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314494790 |
Địa chỉ | Số 6-6A Đường D52, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Đình Dân ( sinh năm 1983 - Hà Nội) |
Ngày hoạt động | 2017-07-04 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314494790 lần cuối vào 2024-01-04 01:09:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN NHANH CO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không hoạt động tại trụ sở). Chi tiết: - Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc - Sản xuất dụng cụ cầm tay không thay thế, có hoặc không hoạt động năng lượng, hoặc cho dụng cụ máy: khoan ,giùi, bàn ren, cắt khía - Sản xuất cưa và lưỡi cưa - Sản xuất dụng cụ ép - Sản xuất dụng cụ rèn - Sản xuất hộp đúc (trừ đúc thỏi) - Sản xuất khóa móc, khóa, chìa khóa, bản lề, phần cứng cho xây dựng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất thùng, thùng hình ống, xô, hộp - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và tuýp có thể gập lại được - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất đinh hoặc ghim - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như: Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo, Móc gài, khóa, bản lề |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở). |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không hoạt động tại trụ sở). |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở). Chi tiết: - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng - Sản xuất máy làm cao su mềm hoặc nhựa hoặc cho sản xuất sản phẩm của những nguyên liệu này |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâqu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |