0314305098 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SAO MAI VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SAO MAI VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | SAO MAI VIET CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAO MAI VIET CONSTRUCTION JSC |
Mã số thuế | 0314305098 |
Địa chỉ | 16 Đường N3, Khu nhà ở Đất Mới, Khu phố Tân Phước, Phường Tân Bình, Thành phố Dĩ An, Bình Dương |
Người đại diện | Phạm Thị Ngọc Mai ( sinh năm 1982 - Long An) |
Điện thoại | 0949159479 |
Ngày hoạt động | 2017-03-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0314305098 lần cuối vào 2024-05-23 14:50:17. | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt các công trình đường dây và trạm biến thế điện 110 KV (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị các công trình cấp thoát nước, hệ thống điều hoà nhiệt độ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại thang máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Mua bán vàng, trang sức, mỹ nghệ; Bán buôn bạc và kim loại quí khác (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn đồ ngũ kim. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ, vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
4940 | Vận tải đường ống |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, thuế |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Đo đạc bản đồ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định máy móc, thiết bị điện |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ hoạ, trang trí nội ngoại thất |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |