0314282972 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VẠN PHÚC
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG VẠN PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN PHUC ENVIRONMENT SERVICE TRADING CONSTRUCT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VAN PHUC ENVIRONMENT SERVICE TRADING CONSTRUCT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0314282972 |
Địa chỉ | 141/27A Đường Số 11, Khu Phố 12, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ VĂN PHÚC ( sinh năm 1977 - Tây Ninh) |
Điện thoại | 0979269966 |
Ngày hoạt động | 2017-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314282972 lần cuối vào 2023-12-23 08:03:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển ( không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: lắp đặt máy móc, thiết bị cho các công trình xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt, sửa chữa, bảo trì các công trình xử lý nước sạch, nước thải- nước tinh khiết, công trình điện dân dụng và công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo ( không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( trừ kinh doanh dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn đồ bảo hộ lao động. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ ( trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị (cấp thoát nước). Thiết kế kết cấu hạ tầng công trình xây dựng. Thiết kế nội- ngoại thất công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp Đo vẽ thành lập các bản đồ địa hình các loại tỷ lệ, Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn, thiết kế xử lý nền móng công trình xây dựng, Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, Giám sát thi công công tác trắc địa công trình, Quan trắc lún, quan trắc chuyển dịch ngang, quan trắc biến dạng công trình; Thiết kế , đo đạc xây dựng lưới tọa độ và độ cao chuyên dụng ; Tư vấn xây dựng các sản phẩm đo đạc công trình và bản đồ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ, giao thông nội bộ, hạ tầng kỹ thuật; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành quốc tế và nội địa |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |