0314197886 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG HUỲNH HIẾU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG HUỲNH HIẾU | |
---|---|
Mã số thuế | 0314197886 |
Địa chỉ | FPT Building, 153 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Thị Oanh |
Điện thoại | 079814235 |
Ngày hoạt động | 2017-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314197886 lần cuối vào 2024-01-01 19:09:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT & THIẾT KẾ IN ẤN TRỌNG HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì; In tài liệu không kinh doanh là tờ rơi, tờ gấp (bao gồm cả catalo) có nội dung giới thiệu, hướng dẫn sử dụng hàng hóa, giới thiệu về doanh nghiệp và dịch vụ (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nhựa ; Sản xuất hạt nhựa tái sinh, bao bì nhựa và các sản phẩm khác từ nhựa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công hàn điện; Sản xuất, gia công khung kèo nhà xưởng; gia công kèo thép và lắp đặt kèo thép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành trắc địa |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bán buôn xà bần, mùn cưa; Bán buôn viên nén gỗ, viên nén năng lượng; Bán buôn bả mía; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn ống nhựa; hạt nhựa và các sản phẩm nhựa các loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị trong ngành gas.Thi công lắp đặt máy móc trong ngành nhựa (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt viễn thông; Lắp đặt hệ thống dầu khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư trong ngành gas. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành viễn thông. Bán buôn máy móc, vật tư, thiết bị ngành trắc địa (đo đạc) và máy móc khoa học kỹ thuật phục vụ nghiên cứu.: Bán buôn máy móc thiết bị ngành nhựa ;Bán buôn máy nén khí; Bán buôn máy móc thiết bị ngành cơ khí;Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, inox (không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng;Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi;Bán buôn kính xây dựng;Bán buôn sơn, vécni;Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn than củi; Bán buôn nhựa ,da, cao su; Bán buôn trấu, bánh trấu, bánh gỗ. - Bán buôn phế liệu; bán buôn phế liệu thép, đồng, nhôm, sắt, inox, giấy, carton (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhựa, hạt nhựa. Bán buôn giấy, carton.Bán buôn xà bần, mùn cưa; Bán buôn viên nén gỗ, viên nén năng lượng; Bán buôn bả mía; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn ống nhựa; hạt nhựa và các sản phẩm nhựa các loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh.Bán lẻ dầu hỏa, xăng dầu, than nhiên liệu dùng trong gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thanh đá, củi, trấu, bánh trấu, bánh gỗ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Gửi hàng; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn;Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Đại lý vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet (không hoạt động dịch vụ truy cấp internet tại trụ sở) |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới, tư vấn, quản lý bất động sản; định giá bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng; lập dự toán công trình xây dựng; lập dự án đầu tư xây dựng công trình; dịch vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng; thẩm tra kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thẩm tra dự toán công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; đo đạc bản đồ; tài chính trong lĩnh vực đo đạc; kiệm nghiệp máy móc, thiết bị đo đạc bản đồ; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế, giám sát hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thiết kế, giám sát hệ thống viễn thông |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường; ô nhiễm không khí và nước (không hoạt động tại trụ sở). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Thiết kế trang web |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe đào, xe múc, xe cẩu, xe tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành trắc địa; Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học |