0314106751 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GMF
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GMF | |
---|---|
Tên quốc tế | GMF INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GMF |
Mã số thuế | 0314106751 |
Địa chỉ | 28 Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ THU NGÂN |
Điện thoại | 8244975 |
Ngày hoạt động | 2016-11-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314106751 lần cuối vào 2023-11-21 09:43:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Sản xuất hạt giống(không sản xuất tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Sản xuất hạt giống (không sản xuất tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: sản xuất giống cây trồng(không sản xuất tại trụ sở) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm Chi tiết: Sản xuất giống cây trồng (không sản xuất tại trụ sở) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (Không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (Không hoạt động tại trụ sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ tái chế phế thải và chế biến gỗ tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1910 | Sản xuất than cốc (Không hoạt động tại trụ sở). |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không sản xuất, tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón (không sản xuất, tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật (không sản xuất tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) (Không hoạt động tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không hoạt động tại trụ sở). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như: Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ. Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự. Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Không hoạt động tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không hoạt động tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình: Giao thông, công nghiệp, thủy lợi, điện, hạ tầng kỹ thuật đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô chở khách loại trên 12 chỗ ngồi trở lên, ô tô vận tải |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa, môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn giống cây trồng, hạt giống, cung cấp giống cây trồng. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sơn và véc ni, cát, sỏi, giấy dán tường và phủ sàn, đồ ngũ kim và khóa, thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh (không tồn trữ hóa chất) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống (đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn), thuốc lá nội, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn được công nhận đạt tiêu chuẩn từ 1 sao trở lên (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ đấu giá bất động sản (chỉ hoạt động theo chứng chỉ hành nghề của người đại diện theo pháp luật); Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ quảng cáo bất động sản; Dịch vụ quản lý bất động sản; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án, quản lý dự án các công trình: giao thông, dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, điện (chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện năng lực về quản lý dự án xây dựng theo quy định pháp luật). Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp Lập dự án, quản lý dự án các công trình xây dựng |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Chi tiết: Dịch vụ nghiên cứu thị trường (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng). Cho thuê xe tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị ngành sản xuất nông dược |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động của các trung tâm giới thiệu việc làm; không bao gồm giới thiệu, tuyển chọn, cung ứng, xuất khẩu lao động đi làm việc ở nước ngoài) Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cung ứng, quản lý lao động đi làm việc ở nước ngoài) Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của phòng khám phẩu thuật thẩm mỹ (trừ lưu trú bệnh nhân) (trừ dịch vụ xoa bóp, massage) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ phục vụ cả nam và nữ; Cắt tỉa và cạo râu; Làm móng chân, móng tay, trang điểm, massage mặt (trừ hoạt động gây chảy máu) |