0314076137-001 - CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH THAI FOOD VENTURE VIỆT NAM TẠI ĐÀ NẴNG
CHI NHÁNH - CÔNG TY TNHH THAI FOOD VENTURE VIỆT NAM TẠI ĐÀ NẴNG | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI FOOD VENTURE VIET NAM COMPANY LIMITED DA NANG BRANCH |
Tên viết tắt | TFVVN DA NANG BRANCH |
Mã số thuế | 0314076137-001 |
Địa chỉ | 45 Đống Đa, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | ADISAI PRASERTSRI |
Điện thoại | 0905410510 |
Ngày hoạt động | 2016-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314076137-001 lần cuối vào 2023-12-31 05:39:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ IN THÔNG ẤN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm không hoạt động tại trụ sở |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Sản xuất con giống gia súc và gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: chế biến và đóng hộp thịt; chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến và đóng hộp thủy sản; chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; chế biến và bảo quản thủy sản khô (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Không hoạt động tại trụ sở) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn nguyên liệu-phụ gia làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; bán buôn động vật sống; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản; bán buôn sữa và kem chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác; bán buôn sữa và kem đã cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác; bán buôn sữa đông và kem đông, sữa chua, kem khác đã lên men hoặc axit hóa đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác hoặc hương liệu bổ sung thêm hoa quả, quả hạch hoặc ca cao; bán buôn váng sữa đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác, các sản phẩm có chứa thành phần sữa tự nhiên đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác; bán buôn bơ, các chất béo và các loại dầu khác tách từ sữa, chất phết từ bơ sữa; bán buôn pho mát; bán buôn bột mì; bán buôn tinh bột; bán buôn lúa mì đã hoặc chưa làm khô; bán buôn các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng) không chứa ca cao; bán buôn bơ ca cao, chất béo và dầu ca cao; bán buôn bột ca cao chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác; bán buôn sô cô la và các chế phẩm thực phẩm khác có chứa ca cao; bán buôn sản phẩm từ bột nhào đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến cách khác như mì ống Ý, mì sợi, mì dẹt đã hoặc chưa chế biến; bán buôn sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột ở dạng mành, hạt, bột xay, bột trây hay các dạng tương tự; bán buôn bánh mì, bánh bột nhào, bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác có hoặc không chứa ca cao, bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp, bánh đa và các sản phẩm tương tự; bán buôn cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axitaxetic; bán buôn rau đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axitaxetic; bán buôn mứt, thạch trái cây, mứt từ quả thuộc chi cam quýt, bột nghiền và bột nhão từ quả hoặc quả hạch, thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất làm ngọt khác; bán buôn men sống, các vi sinh đơn bào khác, bột nở đã pha chế; bán buôn nước xốt và các chế phẩm làm nước xốt, đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp, bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến; bán buôn kem lạnh và sản phẩm ăn được tương tự khác có hoặc không chứa ca cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn mỹ phẩm; bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị ngành chăn nuôi; bán buôn máy móc, thiết bị ngành sản xuất phụ gia thức ăn gia súc; máy móc chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thuốc thú y, thú y thủy sản, chế phẩm sinh học dùng trong thú y, thú y thủy sản; bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp và phụ gia thực phẩm |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt; bán lẻ thủy sản; bán lẻ rau, quả; bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm bơ, sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ mỹ phẩm; bán lẻ chất tẩy rửa tổng hợp, nước xả vải, chất làm mềm vải |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7500 | Hoạt động thú y |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |