0314074725-004 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CHĂN NUÔI BÌNH AN - CHI NHÁNH CỦ CHI 1
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CHĂN NUÔI BÌNH AN - CHI NHÁNH CỦ CHI 1 | |
---|---|
Mã số thuế | 0314074725-004 |
Địa chỉ | Số 246 Đường Cây Trôm Mỹ Khánh,Ấp Trại Đèn, Xã Phước Hiệp, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VIẾT BÌNH ( sinh năm 1969 - Thanh Hóa) Ngoài ra LÊ VIẾT BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02854268504 |
Ngày hoạt động | 2024-05-07 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Bình Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314074725-004 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng; Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như : giấy vệ sinh,băng vệ sinh;Sản xuất giấy viết,giấy in;Sản xuất giấy in cho máy tính;Sản xuất giấy tự copy khác;Sản xuất giấy nến và giấy than;Sản xuất giấy phết hồ sẵn và giấy dính;Sản xuất phong bì,bưu thiếp;Sản xuất sổ sách,sổ kế toán,bìa rời,ambum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại;Sản xuất hộp,túi,túi dết,giấy tóm tắt bao gồm sự phân loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng giấy;Sản xuất giấy dán tường và giấy phủ tường tương tự bao gồm giấy có phủ chất dẻo và giấy dán tường có sợi dệt;Sản xuất nhãn hiệu;Sản xuất giấy lọc và bìa giấy;Sản xuất ống chỉ,suốt chỉ bằng giấy và bìa giấy;Sản xuất khay đựng trứng và các sản phẩm đóng gói khác được đúc sẵn;Sản xuất giấy mới từ giấy phế thải. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic ( không hoạt động tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất sắt, thép ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sắt, thép, inox ( không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhựa, inox ( không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: thi công lắp đặt gia công chuồng trại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Xuất nhập khẩu đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép, inox (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ đòi nợ) |