0314055987 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÔNG HỮU
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÔNG HỮU | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG HUU SERVICE TRADING & MECHANICAL CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONG HUU TMC CO., LTD |
Mã số thuế | 0314055987 |
Địa chỉ | Số 34 đường D, Khu dân cư Mega Village, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hoàng Nam ( sinh năm 1981 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra Nguyễn Hoàng Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918277748 |
Ngày hoạt động | 2016-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314055987 lần cuối vào 2024-06-20 01:05:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở) ( không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo các mặt hàng cơ khí, kết cấu kim loại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy bơm, van, các loại máy trong công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: lắp đặt các đường ống công nghệ, bồn, bể chứa công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước ( không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà cho sản xuất công nghiệp như nhà máy, phân xưởng lắp ráp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các loại van bơm, máy móc, máy phát điện công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp, hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực y tế ( không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng nặng, vận tải container (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn xây dựng ( trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị dụng cụ thi công công trình như các loại máy móc công nghiệp, rơ móoc, container; cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |