0314044488 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC OWL
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC OWL | |
---|---|
Mã số thuế | 0314044488 |
Địa chỉ | 33D Hà Bá Tường, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ MINH TÂM |
Điện thoại | 0981 726 067 |
Ngày hoạt động | 2016-10-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314044488 lần cuối vào 2023-12-15 16:38:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH HÒN NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: trồng nấm, rau, củ, quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: chế biến và đóng hộp các sản phẩm từ nấm, rau, củ, quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị ngành xử lý môi trường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hạt giống. bán buôn phân bón |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật chi tiết: nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn môi trường (trừ thanh toán hối phiếu, thông tin tỉ lệ lượng và tư vấn chứng khoán) |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: các dịch vụ dạy kèm (gia sư). dạy ngoại ngữ. dạy máy tính |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn giáo dục |