0313986969-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HIỆP CƯỜNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG HIỆP CƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0313986969-001 |
Địa chỉ | 15 Trần Quốc Toản, Phường 08, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ DIỄM |
Điện thoại | 0902123677 |
Ngày hoạt động | 2019-03-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313986969-001 lần cuối vào 2023-12-18 08:28:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4101 | Xây dựng nhà để ở chi tiết: xây dựng, sửa chữa nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở chi tiết: xây dựng, sửa chữa nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt chi tiết: xây dựng công trình giao thông đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ chi tiết: xây dựng công trình giao thông đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước chi tiết: xây dựng công trình cấp thoát nước; hệ thống xử lý nước thải |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy chi tiết: xây dựng công trình thuỷ lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: thi công, lắp đặt các công trình trang trí nội, ngoại thất (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị cơ - điện lạnh, thiết bị điều hòa không khí; vật tư, thiết bị ngành cấp thoát nước; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn chay, hàng ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng. Tư vấn xây dựng. Lập dự án đầu tư. Tư vấn đấu thầu. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị dùng trong xây dựng |