0313943700 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KỸ THUẬT AN KHANG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KỸ THUẬT AN KHANG | |
---|---|
Tên quốc tế | AN KHANG TECHNOLOGY CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN KHANG TECHNOLOGY |
Mã số thuế | 0313943700 |
Địa chỉ | 49/1H Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH KHOA ( sinh năm 1985 - Quảng Ngãi) Ngoài ra NGUYỄN THANH KHOA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982206822 |
Ngày hoạt động | 2016-08-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313943700 lần cuối vào 2024-06-20 01:30:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HÒN NGỌC VIỆT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: - lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng - Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống đèn chiếu sáng; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; lắp đặt hệ thống camera (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: đại lý vé máy bay; giao nhận hàng hóa; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: cung cấp suất ăn theo hợp đồng (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị ( cấp thoát nước); thiết kế kết cấu công trình xây dựng; thiết kế nội - ngoại thất công trình; hoạt động đo đạc bản đồ; hoạt động thăm dò địa chất , nguồn nước; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; thiết kế nhiệt, điện lạnh trong công trình xây dựng; giám sát công tác lắp đặt thiết bị nhiệt lạnh công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: thiết kế web; hoạt động trang trí nội ngoại thất (trừ thiết kế công trình xây dựng). |