0313943443 - CÔNG TY TNHH QUÝ NHÂN PHÁT
CÔNG TY TNHH QUÝ NHÂN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | QUY NHAN PHAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUY NHAN PHAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313943443 |
Địa chỉ | 35/1 Đặng Chất, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Đặng Chí Hải Ngoài ra Đặng Chí Hải còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0942771456 |
Ngày hoạt động | 2016-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0313943443 lần cuối vào 2023-12-23 02:40:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHÔNG GIAN SỐ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b). Sản xuất bao bì nhựa và nhựa gia dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất máy công nghiệp; Sản xuất khung hoặc sường kim loại; Sản xuất nhà đúc bằng kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại.Sản xuất sản phẩm bằng kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn xe có động cơ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: đại lý xe có động cơ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý ký gửi, mua bán hàng hoá. Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản ) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn các mặt hàng nông sản; Bán buôn cây cảnh và các loại dùng để làm giống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; rau, quả; thực phẩm công nghệ; thực phẩm khác còn lại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải, sợi, hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, văn phòng phẩm, hàng trang trí nội thất. Bán buôn hàng điện lạnh. Bán buôn các loại hoa giả. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính, máy tính bảng và linh kiện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị khác để xây dựng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác . Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc ngành nhựa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn các sản phẩm sắt, thép, kim loại màu, hợp kim, sản phẩm xi mạ (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hàng nhựa gia dụng, nhựa công nghiệp, bao bì nhựa, ống nước bằng nhựa. Bán buôn nguyên liệu nhựa, vật tư ngành nhựa. Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn khuôn mẫu. Bán buôn bột giấy, giấy và bìa, thùng carton; bao bì giấy; bao bì plastic. Bán buôn hóa chất công nghiệp, (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), chất phụ gia ngành nhựa, bột màu, mực in (trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở); bán buôn tem, nhãn, decal. Bán buôn bù lon, con tán, ốc vít. Bán buôn đồ dùng trang trí nội, ngoại thất. Bán buôn khuôn bằng sắt, thép, nhôm , nhựa. Bán buôn khuôn mẫu bằng kim loại. Bán buôn khuôn mẫu bằng đồng.Bán buôn nguyên phụ liệu- phụ kiện ngành may, giày dép. Bán buôn đồ điện gia dụng; hàng kim khí điện máy. Bán buôn hàng trang trí nội , ngoại thất. Bán buôn hàng gia dụng, dụng cụ ngành dệt, in. Bán buôn cao su, bao bì nhựa, hạt nhựa chính phẩm (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh nhà ở. Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, kho hàng. Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đấu thầu, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7310 | Quảng cáo chi tiết: dịch vụ quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |